STT

Danh mục hàng hóa

Số lượng

Đơn vị tính

Mô tả hàng hóa

1

Bình ắc quy

1

Cái

6CNJ75 12V-75Ah, Phoenix Battery China Co., Ltd.

2

Bình ắc quy

9

Cái

6-GFM-90 12V, 90Ah/10HR, Sunbright Power Co., Ltd

3

Bộ điện cực

1

Bộ

Anode và Cathode cho bình điện phân DQ-5/3.2, 50V-500A, tham khảo bản vẽ số: F4281S- H0601-202; Tên bản vẽ: Flow Diagram for Hydrogen Generation System; Suzhou Jingli Hydrogen/China

4

Bộ kích triac

2

Cái

+Serial: NFP_KC5; Nguồn cung cấp: 85÷260VAC; Nguồn Feedback: 5÷10V; Kích thước: 96x96x48mm, Changzhou

5

Bộ tách ẩm

2

Cái

Model: TW2000-02; Pressure: 0.05-0.85 Mpa; SMC

6

Bộ trao đổi ion ABB

5

Bộ

ABB, Cột cation 2155, Cột bằng vật liệu Acrylic, chiều dài cột 62 cm, đường kính ngoài 55 mm, đường kính trong 41 mm, chiều dài tổng cộng 69 cm.

7

Bộ chuyển đổi áp suất

4

Cái

Serial number: 3K672014440095; Product code: 266HSHPSBB7 VAL9B6; Power supply: 10.5-42 VDC; Output: 4-20 mA; T°: -50 - 120°C; MWP: 21 MPa; LRL/URL: 0.07 kPa/2400 kPa; Span limit: 24/2400 kPa; ABB

8

Bộ chuyển đổi áp suất

1

Cái

Transmitter đo áp suất Rosemount, Model: 3051TG2A2B21AB4M5TK; Max W.P: 1.03 MPa; Supply: 10.5~42.4 VDC; Output: 4-20 mA; Serial No.: 6928896; Cal.: 0~1034.215 kPa;

9

Buồng trộn

1

Cái

Buồng trộn ABB Constant head unit assembly của Thiết bị phân tích Sodium Model 8037, ABB

10

Cảm biến

1

Cái

Model: WL2000-L300; Wuxi Hengtai Electronic Control Equipment Co., Ltd.

11

Cảm biến

1

Cái

TILT SWITCH; Model: MFFP-15A, AEVC-12DC; Type: NEMA#12; Probe rated voltage: 24VDC/1A/220VAC/1A; Material: metal; Grade: IP67, Probe operating temperature: -30~+80oC; Controller voltage: 220VAC; Alarm time delay: 0~10s; Line length: 6m; Hubei Hanrgong Electric Co., Ltd.; Made in China

12

Cảm biến

5

Cái

Cảm biến độ dẫn cation Stonehouse; Part no: AC221/211131/STD; K=0.01;

13

Cảm biến

5

Cái

Cảm biến độ dẫn chung Stonehouse; Part no: AC221/211131/STD, K=0.1,

14

Cảm biến

3

Cái

Cảm biến đo DO ABB; Type: 9435300;

15

Cảm biến

1

Cái

Cảm biến đo N2H4 ABB; Type: 7835/70050000/STD;

16

Cảm biến

5

Cái

Cảm biến đo pH ABB, Type: 7651/001;
Range: 0 to 14; Max temperature: 100℃ at 2.1 bar; Max pressure: 10.6 bar at 25℃;

17

Cảm biến

2

Bộ

Cảm biến đo SiO2 ABB, Description: Optical unit; Part No.: AW600091; Description: Filter assembly; Part No.: AW600049; Description: Annual spares kit; Part No.: AW601155;

18

Cảm biến

1

Cái

Cảm biến nhiệt độ ABB Pt1000 Temperature Compensator Assembly (1 m) của Thiết bị phân tích Sodium Model 8037,

19

Cảm biến

2

Cái

Cảm biến phát hiện khí H2 GE; Hydrogen Leak-Seeker Dectector On-line; Model: NA-1000; Power Supply: DC24V; Meterage: 0-100% LEL; Output: 4-20 mA, 3Wire;

20

Cáp

7

Cái

Cáp kết nối PLC S7-400, Adapter USB A2 6, GK1 571-0BA00-0AA0, Amsamotion

21

Card cách ly

1

Cái

Card cách ly tín hiệu contact NewPwr, NPEXA-C5D111,

22

Card chuyển đổi tín hiệu

2

Cái

Card chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ NewPwr, NPEXA-C2D11, NewPwr

23

Cầu chì

3

Cái

Bussman 170M4560 315A 690 VAC

24

Cầu dao tự động (MCB)

2

Cái

i60N, 3P C16, A9F74316, Schneider

25

Công tắc giật sự cố

10

Cái

Công tắc giật sự cố, Model: HKLS-II; Sr: 41396;
Wuxi Hengtai Electronic Control Equipment Co., Ltd.

26

Công tắc giật sự cố

19

Cái

Ramsey, Model: ROS-2D/SPS-2D/TPS-2D; Power supply: 250VAC 10A 60Hz; Ramsey

27

Công tắc lệch băng

4

Cái

Model: HKPP12-30; Sr: 35678; Wuxi Hengtai Electronic Control Equipment Co., Ltd.

28

Công tắc lệch băng

10

Cái

Ramsey, Model: ROS-2D/SPS-2D/TPS-2D-3; Power supply: 250VAC 10A 60Hz;