STT

Danh mục hàng hóa

Mô tả hàng hóa

Số lượng

Đơn vị tính

NSX

1

Van cánh bướm (Butterfly valve)

Model: D941F-10C
Kích thước: DN150mm, PN1.0MPa, T: -40℃-70℃
Khoảng cách 2 mặt bích là 60mm
Kiểu lắp đặt: kiểu ép chặt giữa 2 mặt bích
Fluid Medium: Seawater
Điều khiển bằng điện
Mỗi mặt bích gồm 8 lỗ bu lông M20. NSX: Quingdao Power Station Valve Co.,Ltd

2

Cái

Quingdao Power Station Valve Co.,Ltd

2

Van cánh bướm (Butterfly valve)

Model: D371J-100
Kích thước: DN200mm, PN1.0MPa, T: -40℃-70℃
Fluid medium: seawater
Seat valve: NBR
Stem: Stainless steel
Disc: Stainless steel
Body: Stainless steel
Khoảng cách 2 mặt bích 60mm
Mỗi mặt bích gồm 8 lỗ bu lông M20.

NSX: Quingdao Power Station Valve Co.,Ltd

6

Cái

Quingdao Power Station Valve Co.,Ltd

3

Van cánh bướm (Butterfly valve)

Model: D941F-10C
Kích thước: DN150, PN1.0MPa, T: -40℃-70℃
Khoảng cách 2 mặt bích là 60mm.
Kiểu lắp đặt: kiểu ép chặt giữa 2 mặt bích,
Fluid Medium: Seawater
Seat valve: NBR
Stem: Stainless steel
Disc: Stainless steel
Body: Stainless steel
Điều khiển bằng tay quay
Mỗi mặt bích gồm 8 lỗ bu lông M20.

NSX: Quingdao Power Station Valve Co.,Ltd

2

Cái

Quingdao Power Station Valve Co.,Ltd

4

Van xả khí tự động

Model: QT450 RF
Kích thước: DN200mm,PN1.0MPa
Body: CAST IRON
Ball: SS316
Kiểu lắp: mặt bích.

NSX: Shanghai kangquan Valve Co. Ltd

6

Cái

Shanghai kangquan Valve Co. Ltd

5

Van an toàn (Safety valve)

Type: A42Y-16C
Serial No. 14075889
DN25mm, PN1,6MPa, T≤ 300 độ C
Vật liệu: WCB
Mỗi mặt gồm 8 lỗ bu lông M16.

NSX: Shanghai Tianzheng Valve Manufacture CO. Ltd

1

cái

Shanghai Tianzheng Valve Manufacture CO. Ltd

6

Van an toàn (Safety valve)

Type: A42Y-16P
Serial No. 14075889
DN80mm, PN1,6MPa, T≤ 200 độ C
Vật liệu: CF8
Mỗi mặt gồm 8 lỗ bu lông M16.

NSX: Shanghai Tianzheng Valve Manufacture CO. Ltd

1

cái

Shanghai Tianzheng Valve Manufacture CO. Ltd

7

Van an toàn (Safety valve)

Type: ZZYP-16K
Kích thước: DN40mm, PN1.6MPa, T≤ 200 độ C
Serial No. 13009058
Vật liệu: WCB
Mỗi mặt gồm 4 lỗ bu lông M16.

NSX: Shanghai Tianzheng Valve Manufacture CO. Ltd

1

cái

Shanghai Tianzheng Valve Manufacture CO. Ltd

8

Bẫy hơi (Steam Trap)

- Type: TD42F-25C,
- DN: 25mm, PN: 2.5 Mpa
- Temp (max): 400 độ C
- Material:
+ Valve body, valve cover: WCB
+ Other: Stainless Steel
- Connection: Flange. NSX: YONGJIA GOOLE VALVE CO.,LTD

8

Cái

YONGJIA GOOLE VALVE CO.,LTD

9

Van cấp liệu

- Rotating disc valve

type: RDV-10; DN200mm, PN10bar
- Vật liệu:
+ Body: thép carbon
+ Disc:  thép carbon + ceramic
+ Seat:  ceramic
- Connection Type: Flange,

NSX: Zhejiang gute pneumatic machinery co,.ltd

56

Cái

Zhejiang gute pneumatic machinery co,.ltd

10

Van điện khí nén cân bằng đường sục phiễu thu tro

Pneumatic double slide valve

type : Z644C-10T; DN80mm, PN1.6Mpa
- Vật liệu:
+ Body: thép carbon
+ Disc :  thép carbon + ceramic
+ Seat :  ceramic
- Connection Type: Flange.

NSX: Zhejiang gute pneumatic machinery co,.ltd

8

cái

Zhejiang gute pneumatic machinery co,.ltd

11

Van điện khí nén đầu vào đường vận chuyển tro

Pneumatic butterfly valve: D671X3-16. DN100mm, Pn: 1.6Mpa.
- Vật liệu:
+ Body: Stainless steel
+ Disc : Stainless steel
+ Stem: Stainless steel
+ Seat: EPDM.

NSX: Zhejiang gute pneumatic machinery co,.ltd

2

Cái

Zhejiang gute pneumatic machinery co,.ltd

12

Van điện khí nén

Pneumatic double gate slide valve type: Z644C-10T; DN200mm, PN1.6Mpa. T ≤ 425 độ C
- Vật liệu:
+ Body: thép carbon
+ Disc :  thép carbon + ceramic
+ Seat :  ceramic
- Connection Type: Flange.

NSX: Zhejiang gute pneumatic machinery co,.ltd

8

Cái

Zhejiang gute pneumatic machinery co,.ltd

13

Van bi 1 chiều

Model: H14
- Size: 3/4 inch, PN20MPa
- Body material: Stainless steel (CF8)
- Structural style: Swing type
- Connection form: Thread. NSX: Zhejiang Xinhong Valve & Fitting Co., Ltd

2

Cái

Zhejiang Xinhong Valve & Fitting Co., Ltd

14

Gate Valve

- Type: Z45X-160
- DN200mm
- PN16 bar
- Vật liệu: Inox 316
- Công suất làm việc: 150Lb ~ 2500Lb
- Nhiệt độ làm việc: -20 ° C ~ 200° C
- Môi trường: nước
- Kết nối lần cuối: Mặt bích, điều khiển: Tay quay ,NSX: Wonil, Samwoo, AUT/Korea

3

cái

Wonil, Samwoo, AUT Korea

15

Van bướm

- Size: DN300mm, PN16 bar
- Vật liệu thân van: Inox 316
- Vật liệu đĩa van: SUS316
- Vật liệu seat van: PTFE (Teflon )
- Nhiệt độ làm việc: 0 đến 80 độ C
-  Kiểu kết nối: nối với ống bằng mặt bích. NSX: Wonil/Hàn quốc

1

Cái

Wonil, Hàn quốc

16

Van cổng

- Loại van cổng
- Size: DN100mm,  PN16 bar
- Vật liệu thân van: Inox 316
- Vật liệu ty van: inox 316
- Gioăng làm kín: teflon
- Kiểu lắp: Mặt bích
- Tiêu chuẩn mặt bích: DIN-PN16
- Nhiệt độ: -20°C đến 200°C. NSX: Wonil/Hàn quốc

23

Cái

Wonil, Hàn quốc

17

Van cổng

- Loại van cổng
- Size: DN250mm, PN16 bar
- Vật liệu inox 316
- Thân van: Inox SUS 316
- Trục: Inox 316
- Gioăng làm kín: teflon
- Kiểu lắp: Mặt bích
- Tiêu chuẩn mặt bích: JIS10K
- Nhiệt độ: -20°C đến 200°C
NSX: Wonil/Hàn quốc

4

Cái

Wonil, Hàn quốc

18

Van cổng

- Loại van cổng
- Size: DN80mm,  PN16 bar
- Vật liệu thân van: Inox 316
- Vật liệu ty van: inox 316
- Gioăng làm kín: teflon
- Kiểu lắp: Mặt bích
- Tiêu chuẩn mặt bích: DIN-PN16
- Nhiệt độ: -20°C đến 200°C . NSX: Wonil/Hàn quốc

18

Cái

Wonil, Hàn quốc

19

Bơm xả nước đọng

Type: SR25
Part no : 20251356
Lưu lượng : 14ml/phút
Số vòng quay : 10 vòng/phút
Công suất : 2W. NSX: Thomas

2

Cái

Thomas

20

Van cánh bướm (Butterfly valve)

Butterfly valve with pneumatic actuator: code 481
Kích thước: DN80, PN1.6MPa
Disc: CF8M
Seat: EPDM
Shaft: 1.4021
Temp: -10 - 120 độ C
Điều khiển bằng khí nén
Khoảng cách giữa hai mặt ghép 56mm
Mỗi mặt gồm 8 lỗ bu lông M20. NSX: GEMU Valve

1

cái

 GEMU Valve