Board điều khiển của biến tần 160kW
ACS-550- 01 -290A-4 biến tần

Kiểu: 3AUA0000015678D2361123KK
Type SINT - 46110 REV:D
SN: 2361123KK          

 (Bao gồm hỗ trợ cấu hình phần cứng, phần mềm của hãng ABB)

ABB

Board bảo vệ của biến tần 160kW
ACS-550- 01 -290A-4 biến tần

Type: SRFC-4620C REV: B. ABB Oy, BAU Drives SRFC 4620     68689732C     1/2.

(Bao gồm hỗ trợ cấu hình phần cứng, phần mềm của hãng ABB

ABB

Bộ khoá khí (AIR LOCK RELAY)

Model: ZBP-201.
Set Pressure: 280 KPa; Input signal KPamax: 700;

Ningxia Wuzhong

Correct : Ningxia Wuzhong Pneumatic Components Factory

Bộ lọc khí/ (AIR FILTER REGULATORY)

Model: KZ02-3B;
Max supply: 1.0MPa; Adjust range: 0÷0,7MPa;

Naiding-v

Correct: Yamatake

Bộ điều khiển và hiển thị cân

Model: 6015P;
(SCHEME,ANOLOG BOARD);

SAIMO

Card I/O của bộ điều khiển cân

Quy cách: SAIMO 6000A ANALOG I/O Board V11-02-18

SAIMO

Cảm biến vị trí

Type: BES516-300-S266-S4

BALLUFF

Cảm biến độ di trục của máy nén

Code: 330103-00-04-10-02-00

Bently Nevada

Cảm biến độ di trục của máy nén

Code 330101-00-20-10-02-05

Bently Nevada

Cảm biến đo độ rung của máy nén

Code: 31000-16-05-00-063-03-02

Bently Nevada

Cảm biến tốc độ máy nén

Code: 330105-02-12-05-02-05

Bently Nevada

Biến đưa đo mức

Type: BM26/…./EH/Exi;
Nguồn (14 - 26) VDC; tín hiệu ra (4-20)mA , chiều dài 2m

KROHNE

Định vị van

Code: 6DR5120-0NN00-0AA0. , Iw=4÷20mA; P=1,4÷7 bar
có 2 đầu khí ra

Siemens

Định vị van

Model: ND9106HNT/K05;

Mestso

Correct : Metso

Biến đưa đo áp suất

Model: EJA438E-JZSCG-912DB-EZ3B1SE01-BB2A/KS21/HE/Z

Yokogawa

Đồng hồ đo lưu lượng

Model: RCUS39S-1HBA21-0C22-KF21-2-JP1/TC

Yokogawa