Bộ bo mạch của van Rotort; Model IQML12 hoặc tương đương 1 Bộ
Bộ chuyển đổi áp suất EJX430A – EHS4G – 917DB/HE; điện áp 10,5 – 42VDC; Out 4 – 20mA; dải đo: -2,5Kpa – 2,5Kpa hoặc tương đương 1 Bộ
Bo mạch van + Máy biến áp Bo mạch + Máy biến áp dùng cho hợp bộ van Shanghai Yi (bao gồm: P/N: 114914911, P/N: 1250-16-2630, P/N: 1218-01-259, P/N: 1218-15-960 và bo mạch mở rộng) hoặc tương đương 5 Bộ
Điện cực ống thủy tối bao hơi, DJY2212-87 hoặc tương đương 39 Cái
Đồng hồ đo áp suất (ống bourdon tube) Wika, dải đo: 0-10 Kpa, IP65; SUS316L, DN 160 mm, CL:1.0, M20; loại có dầu hoặc tương đương 6 Cái
Switch đo chênh áp suất SOR model: 107AL-NI2-PI-FIA-TT, dải đo: 0-12 INCHS hoặc tương đương 1 Cái
Van 5 ngả Swagelok, model: SS-V5NBFS8-FL, kích thước 2 lỗ xung 45mm,1/2" FNPT; P: 42 MPa, nhiệt độ: 1200 độ F hoặc tương đương 9 Bộ
Công tắc chuyển mạch CK; Model KN1A hoặc tương đương 20 Cái
Công tắc hành trình 801 - NX7, 600 Volts - 10A; AC - DC max hoặc tương đương 4 Cái
Công tắc nhiệt độ Wika, model: TGT55+8xx, đường kính mặt: 160mm, dải đo:0-500 độ C, ren: M27x2mm (đầu đo dài: 90mm) hoặc tương đương 3 Cái
Bộ chia khí asco (bao gồm cả gioăng) type:L12BB500O000040; Cv=1.0; 0.0-10Bar Double Solenoid Pilot; NPT1/8'', 220/50AC hoặc tương đương 2 Cái
Bộ chia khí asco, order code: J34BB452CG60S40; Van 5/2; Double Solenoid Coil: 220VAC/50Hz; Port size G 1/2";10Bar (bao gồm cả gioăng chèn giữa bộ chia khí và đế)) hoặc tương đương 5 Cái
Bộ giảm áp xả tự động Aventics, type: NL4-ACD, P/N: 0821300504, G1/2", 5000l/p (bao gồm cả đồng hồ hiển thị áp suất) hoặc tương đương 21 Bộ
Bộ phân phối khí điều khiển van asco (bao gồm bộ chia khí type:L12BB452O000040 Cv=1.0; 0.0-10Bar Double Solenoid Pilot; NPT1/4'', 220/50AC và Manifold gồm 10 bộ chia khí: AK02J00002NSTD) hoặc tương đương 4 Bộ
Công tắc giới hạn Eaton LSM-11S-RLA, Cat: LSM-11S-RLA, Platt Cat: CUTLSM11SRLA, Platt Item:857613,600V Rated. NEMA 4X, 13 and IP66, 1NO / 1 NC hoặc tương đương 5 Cái
Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50 (1/8" male),dải đo:0-10 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có dầu) hoặc tương đương 1 Cái
Bộ chia khí asco, order code: L23BB452OG00040; Van 5/2; Double Solenoid Coil: 220VAC/50Hz; CV1.7; Port size G 3/8";10Bar hoặc tương đương 6 Cái
Bo mạch điều khiển Model : DMK - 3CSA - 15. Điện áp 220V AC. 24V DC hoặc tương đương 1 Cái
Bộ phân phối khí điều khiển van asco (bao gồm bộ chia khí type:L12BB452O000040 Cv=1.0; 0.0-10Bar Double Solenoid Pilot; NPT1/4'', 220/50AC và Manifold gồm 8 bộ chia khí: AK02H00002NSTD) hoặc tương đương 1 Bộ
Bộ phân phối khí điều khiển van asco (bao gồm bộ chia khí type:L23BB452O000040 Cv=1.70; 0.0-10Bar Double Solenoid Pilot; NPT3/8'', 220/50AC và Manifold gồm 10 bộ chia khí: AK03J00003NSTD) hoặc tương đương 1 Bộ
Bộ phân phối khí điều khiển van asco (bao gồm bộ chia khí type:L23BB452O000040 Cv=1.70; 0.0-10Bar Double Solenoid Pilot; NPT3/8'', 220/50AC và Manifold gồm 5 bộ chia khí: AK03E00003NSTD) hoặc tương đương 1 Bộ
Công tắc báo mức Model: OPTISWITCH 3300C Nguyên lý: cảm biến độ rung (tunning fork) Áp suất làm việc: -1 ... 25 bar;Kết nối G 1 1/2" A PN25 DIN3852-A; Vật liệu: Thép 316L Nhiệt độ làm việc: -50°...250°C Đầu ra: DPDT, 20...72V DC/20...253V AC (3A) Cấp bảo vệ IP66/IP67; Chiều sâu chèn: 350 mm hoặc tương đương 6 Cái
Công tắc từ Airtac CS-1, U: 220VAC/50Hz hoặc tương đương 4 Cái
Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:-0,1-0,2Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 60, chân kết nối: 1/8"NPT (SS316, có dầu) hoặc tương đương 6 Cái
Hộp công tắc switch Rauter type: EB-PA-V3-3D, U: 250vAC/3A, IP65 hoặc tương đương 2 Cái
Màng van điện từ C113-443 hoặc tương đương 5 Cái
Switch cơ Euchner, Model: NZ1PS510-M, Ie:6A,Ue:230V-AC15; 1NO+1NC; IEC60947-5-1/eN50041; IP67, KT bắt bu lông (4 lỗ): 60 x 30 (loại có cần gạt điều chỉnh) hoặc tương đương 36 Cái
Van điện từ Asco, catgno: SCG353A043, S/N: S046353, Air: 0,35-8,5 bar, Pipe:G3/4, Orf:25mm hoặc tương đương 18 Cái
Van điện từ DN15; 220VAC, loại thường đóng; 2 cổng; ren trong phi 21 hoặc tương đương 1 Cái
Bộ chia khí-CKD Series: 4F520-15; Pressure: 0.1-1.0 hoặc tương đương 3 Bộ
Bộ chuyển đổi điều khiển từ xa của van TET U : 220 VAC/24 VDC; Output : 4-20 mA; Type : SMC - 04 / JA1.IN.EPC hoặc tương đương 11 Cái
Bộ tiết lưu đầu ra quạt nghiền than 4 Bộ
Bộ tiết lưu vòi than model PBS50-Y-426 (ống xung quay phải+lỗ ren lắp cảm biến đo nhiệt độ, ren M27x2) hoặc tương đương 16 Cái
Cảm biến đo độ rung Bently Nevada; Model 330500 hoặc tương đương 2 Cái
Cáp kết nối cảm biến đo độ rung 330500 Velomitor loại: P/N 84661-17  hoặc tương đương 2 Cái
Công tắc áp suất PC-20 (1-1/4; 0,5-0,8 MP1) hoặc tương đương 3 Cái
Công tắc áp suất SOR, model: 1L-K45-N4-C1A (ex), dải đo: 500-4000 psi. Over: 5000 psi, S/N: 060609872 hoặc tương đương 1 Cái
Công tắc giới hạn YBLX-P1/404/G1 hoặc tương đương 18 Cái
Gioăng của bộ chia khí-CKD Series: 4F520-15; Pressure: 0.1-1.0 (theo mẫu) hoặc tương đương 6 Bộ
Rotary Encoder HTC - 4010ES (bộ đếm tốc độ máy cấp than nguyên) hoặc tương đương 1 Bộ
Thiết bị đo nhiệt độ Loại K, PN: M-07118-01, chất liệu: chống mài mòn. 316LSS, dải đo 0 - 420 độ C. Kích thước: L x L1: 550 x 380mm hoặc tương đương 6 Cái
Thiết bị đo nhiệt độ loại K, PN: M-08188-01(Single, Class2 / IEC 60584 Bare wire 3.2mm Insulator : PS0; Protecting Tube : CERAMIC Connection: Thread, M27x2P hoặc tương đương 4 Cái
Thiết bị đo nhiệt độ loại K, PN: M-08188-02 (Single, Class2/IEC 60584 Bare wire phi 3.2mm Insulator : PS0 Protecting Tube: CERAMIC Protecting Insertion length: 230mm Connection: Thread, M27x2P(Male) hoặc tương đương 8 Cái
Bộ chia khí của van cấp dầu (kèm cuộn hút) ASCO Type : 531; Pmax : 10bar hoặc tương đương 30 Cái
Bộ giảm áp xả tự động Aventics, type: NL1-ACD, P/N: 0821300729, G1/8", 750l/p (bao gồm cả đồng hồ hiển thị áp suất) hoặc tương đương 15 Bộ
Cảm biến giám sát ngọn lửa IR model: SF-300IR Scanner, U: 12VDC/0.02A, nhiệt độ làm việc: 100 độ C, IP66 (bao gồm: cáp kết nối dài 3m, hộp đấu nối và đầu nối vào cảm biến: 1"NPT) hoặc tương đương 6 Cái
Cơ cấu dẫn động của cần đánh lửa vòi dầu, model JCZS40x500-L; 0.1-1.0Mpa hoặc tương đương 2 Cái
Cơ cấu dẫn động của cần đánh lửa vòi dầu, model JCZS40x500-R; 0.1-1.0Mpa hoặc tương đương 5 Cái
Công tắc vị trí Z15GW22 - B; 15A, 220V hoặc tương đương 10 Cái
Bộ định vị 3S, Model MP16322SLM0 hoặc tương đương 7 Bộ
Bộ giảm áp xả tự động Aventics, type: NL1-ACD, P/N: 0821300732, G1/4", 750l/p (bao gồm cả đồng hồ hiển thị áp suất) hoặc tương đương 12 Bộ
Bo mạch điều khiển van Drehmo ( main 1 : DMC-09B;23431303290-15; main 2 : DMC-02.7B-00-BUS; Main 3 : EMC - model : STL 80-J2Xo-S01-VDC; 5-9V hoặc tương đương 2 Cái
Bo mạch phản hồi vị trí Drehmo DPMC 59-B-24; S/N 1019395 hoặc tương đương 3 Cái
Cảm biến đo nhiệt độ loại K, model: M-0611-01, dải đo: 0-1000 độ C, L: 10m, phi 3,2mm, loại 4 dây hoặc tương đương 1 Cái
Cảm biến đo nhiệt độ loại K, P/N:AZ200-702 hoặc tương đương 2 Cái
Cảm biến đo nhiệt độ P/N: M-08710-01, Pt100, 6 dây, dải đo: 0-300 độ C, phi 6mm hoặc tương đương 2 Cái
Bo mạch bảo vệ dùng cho Actuator AS-25F30HN hoặc tương đương 5 Cái
Bo mạch cánh hướng gió thoát, Model : JDIDL-A hoặc tương đương 3 Cái
Bo mạch ST- 3D, Vac 400v, Vdc 24v + máy biến áp + bộ nắn dòng xoay thành 1 chiều hoặc tương đương 5 Bộ
Bộ phân phối khí điều khiển van asco (bao gồm bộ chia khí type:J34BB552CN60S61 Cv=2.50; 0.0-10Bar Double Solenoid Pilot; NPT1/2'', 220/50AC và Manifold:  AK0J3E0004NSTD) hoặc tương đương 3 Bộ
Cơ cấu dẫn động OA-10/F30ZR Momen: 100Nm; Output: 4-20mA; U: 400V-50Hz hoặc tương đương 3 Bộ
Động cơ của cơ cấu dẫn động cánh hướng B (loại cơ cấu dẫn động: AS-25F30HN, s/n: D12I0966; 250Nm; 0,065KW; 30S;400V; 4-20mA) hoặc tương đương 5 Cái
Động cơ của cơ cấu dẫn động van gió thoát OA-10/F30ZR hoặc tương đương 5 Cái
Bộ chia khí van Fisher ( kèm theo cuộn hút) 551 G551A005MS, Pmax : 10bar, ASCO hoặc tương đương 11 Cái
Công tắc hành trình chịu nhiệt 1LS19-JH của hãng YAMATAKE sử dụng cho MSV, RSV hoặc tương đương 6 cái
Thiết bị đo nhiệt độ RTD, Dwg.No.: ST484710, Parts.No.: ST115672 (B12) hoặc tương đương 1 Cái
Thiết bị đo tốc độ tuabin Type: DSF 1210.00.SHV; 10-30V; 0,05-20kHz; 0-36v/p hoặc tương đương 1 Cái
Cảm biến đo độ rung gối trục bơm cấp PR6423 hoặc tương đương 1 Cái
Cảm biến tốc độ bơm cấp CS-3 4 -20mA; DC 27V/2A; AC 250V/5A hoặc tương đương 1 Cái
Đồng hồ đo chênh áp suất wika, model: 732.51, DN mặt: 100mm, dải đo: 0-1,6 bar, cl:1.6 hoặc tương đương 1 Cái
Đồng hồ đo nhiệt độ ( 0-150 độ C ) F = 8mm, L = 150mm WSS 1035 hoặc tương đương 1 Cái
Bộ chia khí type: NS664/OE3 H (bao gồm cả cuộn hút và van); 220V; 0,1 - 0,97 Mpa hoặc tương đương 2 Bộ
Bộ chia khí van Fisher G553A005MS ; Pmax 10Bar hoặc tương đương 3 Bộ
Công tắc chuyển đổi vị trí của actuator FGXCA - T1; 10A; 380VAC hoặc tương đương 10 Cái
Công tắc cơ XCK-JC; Ui :500V IEC60947-5-1; AC15; 240V; 3A GB14048, 5 Uimp:6KV, IP66 hoặc tương đương 2 Cái
Công tắc mức Omron V-103-1C24-T, 10A-1/2HP; 125-250VAC; 0,6A-125VDC; 0,3A-250VC hoặc tương đương 6 Cái
Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-4Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu) hoặc tương đương 2 Cái
Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50 (1/2" male),dải đo:-0,1-0,2 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có dầu) hoặc tương đương 3 Cái
Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-1Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu) hoặc tương đương 2 Cái
Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-25 Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu) hoặc tương đương 2 Cái
Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50 (1/2" male),dải đo:-0,1-1 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có dầu) hoặc tương đương 2 Cái
Đồng hồ đo nhiệt độ tại chỗ model : WSS, dải đo : 0-100 độ C, ren : M20, đường kính mặt : 150mm, chiều dài : 150mm hoặc tương đương 2 Cái
Đồng hồ đo nhiệt độ 0-300 độ C, WSS, ren M27 x 2mm, L 157mm hoặc tương đương 1 Cái
Đồng hồ đo áp suất tại chỗ, dải đo:0-2,5 MPa, CL:1,0, SS316, ren: M20mm 1 Cái
Bộ giảm áp AirTac AFR-2000 (bao gồm cả bộ lọc dầu AL-2000); 0,5-9kg/cm2; đầu nối: 1/4" hoặc tương đương 1 Bộ
Đồng hồ đo áp suất osaka, dải đo: 0-10 barG, CL:1.0, DN mặt: 110 mm, có vành, M20x 1,5 hoặc tương đương 2 Cái
Switch áp lực: CQ30-143 của hãng NAGANO hoặc tương đương 1 Cái
Switch áp lực: PL650 của hãng UEDA hoặc tương đương 1 cái
Công tắc chênh áp suất Taihei boeki (2MAX35CP201),  dải đo: 0-10 Bar, điện áp tiếp điểm: 10A-125/250V hoặc tương đương 1 Cái
Đồng hồ đo áp suất osaka, dải đo: 0-250 barG, CL:1.0, DN mặt: 110 mm, có vành, M20x 1,5 hoặc tương đương 1 Cái
Đồng hồ đo nhiệt độ NESS, dải đo: 0-100 độ C, loại gắn trên tủ hoặc tương đương 1 Cái
Đồng hồ áp suất NSK, S/N:7456241; dải đo: 0 đến 10 bar; DN mặt: 150 (Tag: PG-4MKW42CP501);CCX:1.5; loại gắn trên mặt tủ) hoặc tương đương 1 Cái
Bộ chuyển đổi tín hiệu đi trục Tuabin (Kiểu loại: SHINKAWA; FK – 452F1 – 3/SYS; S/N GAGR0033; điện áp 24VDC) hoặc tương đương 1 Bộ
Bộ TC transmiter W2TS hoặc tương đương 1 Bộ
Transmitter chuyển đổi tuyến tính M2XF-S2V2-R/CE-X hoặc tương đương 1 Cái
Transmitter tín hiệu type: W2VS-A6Y-R/CE-X hoặc tương đương 1 Cái
Công tắc KAN - JB0619CY2 hoặc tương đương 20 Chiếc
Bộ cầu chỉnh lưu Type BEG - 261 - 460; 460VAC/0,75A hoặc tương đương 10 Bộ