|
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
||||
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
|||||
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
|||||
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
|||||
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
|||||
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
|||||
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
|||||
Chemical Flow sensor Series FCH-PVDF / PTFE - Q= 0,020 - 10 L/min |
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
||||
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
|||||
|
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
||||
|
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
||||
|
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
||||
|
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
||||
Flowmeter FCH-micro-ALU Series: 0,01 - 8,0 LPM |
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
||||
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
|||||
|
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
||||
|
Paddlewheel Flow Sensors, Chemical FCH-SE-PP- Q= 2,0- 250 LPM 97478177- NPN. |
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
|||
Paddlewheel Flow Sensors, Chemical FCH-SE-PP Q= 5,0- 250 LPM 82202600..03- NPN. |
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
||||
Paddlewheel Flowmeters, FCH-SE-PP, Q= 5,0- 250 LPM, 97478815-18, 4- 20 mA. |
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
||||
Paddlewheel Flow Sensors, Brass FCH-SE-Ms Q= 7- 1000 LPM 97478183- NPN. |
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
||||
Paddlewheel Flow Sensors, FCH-SE-Brass-NI, Q= 50- 1000 LPM 97478651- NPN |
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
||||
|
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
||||
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
|||||
|
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
||||
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |
|||||
Bi-o-tech - Vietnam Đại lý Bi-o-tech VIET NAM |