STT |
Danh mục hàng hóa |
* Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm |
Khối lượng |
Đơn vị tính |
NSX |
1 |
Bộ chuyển đổi nhiệt độ |
Model: B3HU-1/A |
10 |
Bộ |
M-system |
1 |
Van điện |
Model: MX-20-7 |
1 |
Bộ |
Flowserve |
1 |
Thiết bị đo mức dạng sóng |
Sistrans LR460 radar level meter |
1 |
Cái |
Siemens |
1 |
Van điện từ |
Model: 8551B401MO |
2 |
Cái |
Asco |
1 |
Van điện |
Model: #VWX150IS2N115AC |
1 |
Cái |
Valcon |
1 |
Công tắc nhiệt độ |
Switch numberl: ML1H-H201 |
1 |
Cái |
Barksdale |
1 |
Bộ điều chỉnh lưu lượng |
UXC-96285 |
1 |
Bộ |
Siemens |
1 |
Công tắc chống lệch băng |
Model HFKPT1-12-30 |
6 |
Cái |
Shenyang Guanfu |
1 |
Bộ sấy khí Nafion |
P/N: MD-110-144P-4; Perma Pure |
2 |
Cái |
Perma Pure |
1 |
Đầu chuyển thẳng |
SS-18M0-1-12RT Swagelok |
3 |
Cái |
Swagelok |
1 |
Đầu nối khí |
Model: KQ2H07-35AS SMC |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
Model:KQ2H11-35AS SMC |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
Model:KQ2H11-36AS |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
KQ2H11-37AS |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
Model:KQ2H13-35AS |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
Model:KQ2H13-36AS |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
Model:KQ2H13-37AS |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
Model:KQ2T04-00A |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
Model:KQ2T06-00A |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
Model:KQ2T08-00A |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
Model:KQ2T10-00A |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
Model:KQ2T12-00A |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
Model:KQ2H04-06A |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
Model:KQ2H06-08A |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
Model:KQ2H08-10A |
10 |
Cái |
SMC |
1 |
Đầu nối khí |
Model:KQ2H10-12A |
10 |
Cái |
SMC |