Bộ phát hiện chạm đất
Model: IR125Y-4
- Function: Phát hiện dòng rò
- Cách điện: 192..308VDC & 19.2 to 265VAC
- Giá trị điện trở biến thiện: 10…200kΩ
- Alarm relay: N/C operation
|
Bender / Germany
|
Van điện từ M55C-25-D11-TF Type: TY7V-025-001
- Voltage 1 chiều: 24VDC Cách điện H
- Amp. 0.91 A cont
- Áp suất 0.12~0.99 Mpa
- Môi chất: Khí
- Grand size: Inside diameter Φ10; Cable diameter: Φ9 to Φ9.9
|
Kaneko / Japan
Correct : Kaneko Sangyo
|
Bộ chuyển đổi tín hiệu mức DEF-150NT JQ0508139 No CM1253
- Dòng Input: 4-20mA
- Thang đo cơ 0~1000 mm
- Tiêu chuẩn: CAT II 300V
|
TOYO KEIKI / Japan
|
Đồng hồ đo áp suất GC75-144-A710
- Serial no. 76812
- Pressure range: 0-5 Mpa
- Power: 24VDC Splash proof
- Output comparator 4-20mADC
|
Nagano / Japan
Correct : Nagano Keiki
|
Hộp công tắc giới hạn QN4SP02SDM
- Serial T309739
- Tiếp điểm: SPDT (0.30 Amps@/ 125VAC)
- Bộ chuyển đổi (cài đặt) 4-20mA; 10-40VDC
- Working temperature: -40ºC to 80ºC
- Tiêu chuẩn:
+ CII, Div , Gp A, B, C, D; CI II, Div2, GpF,G
+ Nema;4,4X and 6, Temp: -40ºC to 80ºC
|
Stonel / USA
|
Hộp công tắc giới hạn XAB16200F
Tỷ lệ: 325A 120VAC 0416 48VDC
Ống dẫn phải được bọc kín trong hộp 19 inch, Working temperature: -25ᴼC to 80ᴼC
- Tiêu chuẩn:
+ CII, Div , Gp A, B, C, D; CI II, Div2, GpF,G
+ Nema;4,4X and 6
Serial # 03-12-IT
|
SOLDO CONTROLS / ITALIA
|
Màn hình Rew 1P00A436-01
P/N: M402SD07G ST12F0065
Màn hình cho bộ điều khiển (196NT) máy cấp than EG2490 GRAVIMETRIC FEEDER
|
Futaba / China
|
Bộ Volume booster IL100-03-T
- Cổng Connection: 3/8 Rc
- Max supply press: 1 Mpa
- Max in press: 0.7 Mpa
- Max Out press: 0.7 Mpa
- Lưu lượng khí: 600N /min
- Working temperature: –5 to 100°C
- Weight: 1.22696 lb
|
SMC / Japan
|
Công tắc áp suất J402K-540 (K1732160,#469195)
-Option: M202 XY330
- Working range: 2.5 to 17.4 mbar
- Output: Two SPDT outputs
- Áp suất chịu đựng (Proof): 27.6bar
- MWP: 13.8bar
- Áp suất đặt: Set@500PA INC set2@500PA INC
- Wetted matl: Alum, Bruna N
- Tiếp điểm: E/R: 15A/480VAC
|
United Electric /USA
|
Thiết bị đo mức FMU41-ARB2A2
Ser-No EB03580109A
- Voltage: 14...36VDC 0.8W
- Connection: Hart protocol
- Loại: 2 Wire
- Output: 4...20mA
- Tần số làm việc: approx. 50 kHz
- Nhiệt độ: Ta ≥70°C
- Working range: 0.35 đến 8m
- Cấp bảo vệ: IP 68/nema 6P
|
Enderss Hauser / EU
|
Bơm mẫu thiết bị phân tích PM16221-86
- S/N: 2.11692528
- Bơm hút cho bộ lấy mẫu SCC-F
- Voltage: VAC: 115/230; Hz: 50/60
A: 0,7/0,35, Pmax bar; W:35
|
KNF / France
|
Van điện: #VWX150IS2N115AC
- Serial #V13050065
- Voltage 115AC/60Hz
- Amps 0.6
- Duty 75%
- Momen (torque) 150l lb-in
- Chu ký (cycle 8/sec/90deg
- Wiring diagram per ino(s) p/n: I2100, I9000
- Phù hợp với môi trường làm việc nguy hiểm/ Hazardous Location Enclosures
- Enclosure type Nema 4/4x; CSA (C US) certification, CE compliance and ATEX approval
|
Valvcon (Mesto) / USA
|
Công tắc nhiệt độ: ML1H-H201
- Working temperature: -73đến 121 độ C
- Dải điều chỉnh: -45 đến 24 độ C
- Áp suất đặt: L 5 độ C
- Cấp chính xác: ±1% FS
- Tiếp điểm: Single set point (SPDT)/ 10 amps @ 125/250 VAC; 3 amp @ 480 VAC
- Cấp bảo vệ: NEMA 4 enclosure
- Vậ liệu vỏ: Brass
|
Barksdale / EU
|
Gauge Snubber S005.10.21010 1 48.004
- Số S/N: 206196 AS58 ;
- Withstand pressure max: 400 bar
- Withstand temperature max: 120°C
- Inlet/ outlet: Male 1/2 NPT and Female 1/2 NPT
- Material: Body & Valve steam/ SS316; O-ring/ FKM; Screw plug/ 1.4571
- Length L: 61 mm
- RatioWAF: 27
- Standard: Nema 4/4X
|
AS Schneider / EU
|
Bộ phân tích điểm đọng sương AMT-EX
- Serial No. TX-800238
- Bộ phân tích điểm đọng sương/3 Wire Dewpoint transmitter
- Input: Khí Hydro
- Output: 4-20 mA
- Function: Integrated Automatic Calibration
- Tiêu chuẩn: Ex iaD IIC T4 20 T135°C
( -20°C ≤ Ta ≤ +60°C )
- Working range: -100ºC đến 20ºC Dew point
- Cấp chính xác: ± 2°C Dewpoint
- Cấp bảo vệ: IP66/NEMA4X Protecton
|
Alpha Moisture Systems / UK
|
- Output Torque: 34.3 to 597.8 N-m
- Enclosure: Water and dust proof IP 67
- Voltage: 100~120VAC / 200~240VAC / 1 Phase
- Temperature Limits: -10℃~60℃
- Connection: Female output shaft
- Relative Huminity Range: 30%~95%
- Operation: Reversing for use with quarter-turn valves or rotating equipment to full rotation.
- Optional: Heater/Thermostat, Additional Limit Switches, Build-in ON/OFF LED Indicator poportional Controller (4-20mA, 1-5VDC, 0-10VAC)
|
JEXME / Taiwan
Correct: Die erste
|
Công tắc giới hạn LSXA3K
- MICRO SWITCH™ Weather-Sealed, Explosion-Proof Limit Switches
- Operating Force (O.F.): 0,45 N m max
- Pretravel (P.T.): 15° max
- Overtravel (O.T.): 60° min
- Differential Travel (D.T.): 5° max
- Power: 600Vac and 250 Vdc max/ 10A
- Circuitry: 1NC 1NO Single-Pole DoubleThrow, Snap-Action, Double-Break
- Actuator: Side Rotary
- Approval: UL listed, CSA Certified
|
HONEYWELL / China
|
S/N: 11G0252
Bộ điều khiển van khí nén SP500R00000G7- Positioner controller
- Áp suất vào: 1.4….7 bar
- Tín hiệu vào: 4-20mA
- Soft rev 6.15
- Đầu ra 0-100% nguồn áp suất
- Kiểu tác động: Linear single acting/ retransmission switches
|
Sipart / EU
Correct:
Spirax Sarco
|
Bộ giám sát ngọn lửa 85UVF1-1QD
- Integrated Flame Scanner with Internal Flame Relay
- Input power 24VDC 0.2A
- Output: 4 to 20mA
- Working range: 295 to 340 nanometers wavelength ultraviolet emissions
- Contact rating: 2A max (resistive)@
230VAC/30VDC
- Ambient temperature: -40°C to 85°C Nema 4X IP68
- Class I, DIV 2, GROUPS ABCD
- Class II, III, DIV 2, GROUPS FG T5
|
FIREYE / USA
|
Bộ phân tích độ tinh khiết khí Hydro: XMTC-62-11
- Serial No. 03595
- Thermal conductivity binary gas transmitter
- Mininal calibration and service
- Voltage: 24VDC 50Hz 1.2 A 25W
- Working temperature: -20ºC < Temb < +55ºC
- Dải đo (90-100)%
- Khí Input: hydro in cooling system for generator
- Output: 4-20 mA isolated, 800 ohm maximum load
- Cấp bảo vệ: T95ºC IP66/ Nema 4X contruction
- ATEX, IECEx, FM and CSA certificated for zone I and division 1 hazardous areas
- Weight: 4.3 kg
|
GE SENSING / USA
|
Bộ kit thiết bị đo độ đục TU5300 SC (ISO)
P/N: LXG445.99.10122 S/N: 1753927
Bộ kit cho thiết bị đo độ đục/ Laser light source assembly ISO with auto-verification
|
HACH / EU
|
Switch mạng MICOM H35-V2
- A071787 Ind: C1
- Voltage: 110/230V ~50/60Hz
- Current: 100mA/185mA ± 10%
- Redundant power supply
- Port connection: 4 port 100 Base-FX; 2 port 10/100 - Base-TX; 2 couple Rs-Ep and Rp-Es
|
Schneider / France
|