STT |
Danh mục hàng hóa |
Mô tả hàng hóa |
Số lượng |
Đơn vị tính |
NSX |
1 |
Van cánh bướm (Butterfly valve) |
Type:D27 |
3 |
Cái |
EBRO ARMATUREN |
2 |
Van cánh bướm (Butterfly valve) |
Type: D26 |
3 |
Cái |
EBRO ARMATUREN |
3 |
Gioăng làm kín tầng đầu (First Stage Body Gasket) |
Index No: 101-3 |
16 |
cái |
NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd) |
4 |
Chèn làm kín tầng đầu (First Stage Packing) |
Index No: 1 |
20 |
cái |
NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd) |
5 |
Gioăng làm kín vòng bi (Fixed Bearing End Cone Gasket) |
Index No: 105-3 |
2 |
cái |
NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd) |
6 |
O-ring nắp ngoài vòng bi (Fixed Bearing Outer Cap O-Ring) |
Index No: 118-1 |
2 |
cái |
NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd) |
7 |
Vòng bi (Floating (Free) Bearing) |
Index No: 119 |
2 |
cái |
NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd) |
8 |
Vòng bi (Floating (Locked) Bearing) |
Index No: 120 |
2 |
cái |
NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd) |
9 |
Gioăng làm kín đầu ngoài vòng bi (Floating Bearing End Cone Gasket) |
Index No: 104-3 |
2 |
cái |
NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd) |
10 |
Gioăng làm kín đầu trong vòng bi (Floating Bearing Inner Cap Gasket) |
Index No: 116-3 |
2 |
cái |
NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd) |
11 |
Gioăng làm kín vỏ nắp ngoài vòng bi (Floating Bearing Outer Cap Gasket) |
Index No: 115-3 |
2 |
cái |
NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd) |
12 |
Gioăng làm kín vỏ (Manifold Cover Gasket) |
Index No: 639-3 |
2 |
cái |
NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd) |
13 |
Gioăng làm kín tầng thứ 2 (Second Stage Cone Gasket) |
Index No: 605-3 |
2 |
cái |
NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd) |
14 |
Đầu thoát tầng 2 (Second Stage Discharge Manifold) |
Index No: 634-3 |
2 |
cái |
NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd) |
15 |
Gioăng làm kín tầng thứ 2 (Second Stage Lobe Gasket) |
Index No: 601-3 |
2 |
cái |
NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd) |
16 |
Chèn làm kín tầng 2 (Second Stage Packing) |
Index No: 1-1 |
10 |
cái |
NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd) |
17 |
Lò xo (Anti-siphon Spring) |
Part: 100198 |
11 |
Cái |
NEPTUNE |
18 |
Tấm định hướng màng bơm (Backup Plate) |
Part number: 100245 |
4 |
Cái |
NEPTUNE |
19 |
Vòng bi (Bearing Cone) |
Part number: 100180 |
18 |
Cái |
NEPTUNE |
20 |
Vòng bi (Bearing Cone) |
Part: 107596 |
2 |
Cái |
NEPTUNE |
21 |
Vòng bi (Bearing Cup) |
Part number: 100179 |
9 |
Cái |
NEPTUNE |
22 |
Vòng bi (Bearing Cup) |
Part: 107597 |
2 |
Cái |
NEPTUNE |
23 |
Khớp nối (Lovejoy Coupling) |
Part number: 100053 |
4 |
Cái |
NEPTUNE |
24 |
Vòng làm kín ty điều chỉnh (Control rod backup ring) |
Part: 106547 |
8 |
Cái |
NEPTUNE |
25 |
Oring làm kín ty điều chỉnh (Control rod O-ring) |
Part number:100188 |
18 |
Cái |
NEPTUNE |
26 |
Oring làm kín ty điều chỉnh (Control rod O-ring) |
Part: 100323 |
4 |
Cái |
NEPTUNE |
26 |
Màng bơm (Diaphragm) |
Part number:000200 |
9 |
Cái |
NEPTUNE |
28 |
Tấm định hướng màng bơm (Diaphragm Back Up Plate, Liquid Side) |
Part: 000195 |
17 |
Cái |
NEPTUNE |
29 |
O-ring đầu hút, đầu thoát (Discharge and Suction cap O-ring) |
Part: 100200 |
2 |
Cái |
NEPTUNE |
30 |
Van đầu thoát bơm (Discharge valve catridge) |
Part:000209 |
11 |
Cái |
NEPTUNE |
31 |
Tấm đinh hướng màng bơm (Oil Side Back-up Plate) |
Part: 000194. |
2 |
Cái |
NEPTUNE |
32 |
Vòng làm kín buồng bơm (Sealing plate backup ring) |
Part: 108019 |
2 |
Cái |
NEPTUNE |
33 |
Oring làm kín (Sealing plate O-ring) |
Part number: 100186 |
10 |
Cái |
NEPTUNE |
34 |
Oring làm kín (Sealing plate O-ring) |
Part number: 100244 |
8 |
Cái |
NEPTUNE |