STT

Danh mục hàng hóa

Mô tả hàng hóa

Số lượng

Đơn vị tính

NSX

1

Van cánh bướm (Butterfly valve)

Type:D27
- DN 150mm, PN16
- Vật liệu:
+ Body: Gray cast iron (GG 25)
+ Disc: Stainless steel (CF8M # AISI 316)
+ Shaft: Stainless steel 430 F (1.4104)
+ Seat: EPDM
+ Bearing bush: Brass (B45)
- Nối mặt bích EN 1092-PN 16
- Khoảng cách giữa 2 mặt bích 56 mm
- Điều khiển tay gạt
(kiểu lắp : dạng ép chặt giữa 2 mặt bích của ống). NSX: EBRO ARMATUREN

3

Cái

EBRO ARMATUREN

2

Van cánh bướm (Butterfly valve)

Type: D26
- DN 50mm, PN16
- Vật liệu:
+ Body: Gray cast iron (GG 25)
+ Disc: Stainless steel (CF8M # AISI 316)
+ Shaft: Stainless steel 430 F (1.4104)
+ Seat: EPDM
+ Bearing bush: Brass (B45)
- Nối mặt bích EN 1092-PN 16
- Khoảng cách giữa 2 mặt bích 43 mm
- Điều khiển tay gạt
(kiểu lắp : dạng ép chặt giữa 2 mặt bích của ống). NSX: EBRO ARMATUREN

3

Cái

EBRO ARMATUREN

3

Gioăng làm kín tầng đầu (First Stage Body Gasket)

Index No: 101-3
Type pump: AT-3006
Max RPM: 500 r/m
Test no: 13K048185001001
Dwg No: V326007, NSX: NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

16

cái

NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

4

Chèn làm kín tầng đầu (First Stage Packing)

Index No: 1
Type pump: AT-3006
Max RPM: 500 r/m
Test no: 13K048185001001
Dwg No: V326007. NSX: NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

20

cái

NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

5

Gioăng làm kín vòng bi (Fixed Bearing End Cone Gasket)

Index No: 105-3
Type pump: AT-3006
Max RPM: 500 r/m
Test no: 13K048185001001
Dwg No: V326007. NSX: NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

2

cái

NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

6

O-ring nắp ngoài vòng bi (Fixed Bearing Outer Cap O-Ring)

Index No: 118-1
Type pump: AT-3006
Max RPM: 500 r/m
Test no: 13K048185001001
Dwg No: V326007. NSX: NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

2

cái

NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

7

Vòng bi (Floating (Free) Bearing)

Index No: 119
Type pump: AT-3006
Max RPM: 500 r/m
Test no: 13K048185001001
Dwg No: V326007. NSX: NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

2

cái

NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

8

Vòng bi (Floating (Locked) Bearing)

Index No: 120
Type pump: AT-3006
Max RPM: 500 r/m
Test no: 13K048185001001
Dwg No: V326007. NSX: NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

2

cái

NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

9

Gioăng làm kín đầu ngoài vòng bi (Floating Bearing End Cone Gasket)

Index No: 104-3
Type pump: AT-3006
Max RPM: 500 r/m
Test no: 13K048185001001
Dwg No: V326007. NSX: NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

2

cái

NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

10

Gioăng làm kín đầu trong vòng bi (Floating Bearing Inner Cap Gasket)

Index No: 116-3
Type pump: AT-3006
Max RPM: 500 r/m
Test no: 13K048185001001
Dwg No: V326007. NSX: NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

2

cái

NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

11

Gioăng làm kín vỏ nắp ngoài vòng bi (Floating Bearing Outer Cap Gasket)

Index No: 115-3
Type pump: AT-3006
Max RPM: 500 r/m
Test no: 13K048185001001
Dwg No: V326007. NSX: NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

2

cái

NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

12

Gioăng làm kín vỏ (Manifold Cover Gasket)

Index No: 639-3
Type pump: AT-3006
Max RPM: 500 r/m
Test no: 13K048185001001
Dwg No: V326007. NSX: NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

2

cái

NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

13

Gioăng làm kín tầng thứ 2 (Second Stage Cone Gasket)

Index No: 605-3
Type pump: AT-3006
Max RPM: 500 r/m
Test no: 13K048185001001
Dwg No: V326007. NSX: NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

2

cái

NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

14

Đầu thoát tầng 2 (Second Stage Discharge Manifold)

Index No: 634-3
Type pump: AT-3006
Max RPM: 500 r/m
Test no: 13K048185001001
Dwg No: V326007. NSX: NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

2

cái

NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

15

Gioăng làm kín tầng thứ 2 (Second Stage Lobe Gasket)

Index No: 601-3
Type pump: AT-3006
Max RPM: 500 r/m
Test no: 13K048185001001
Dwg No: V326007. NSX: NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

2

cái

NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

16

Chèn làm kín tầng 2 (Second Stage Packing)

Index No: 1-1
Type pump: AT-3006
Max RPM: 500 r/m
Test no: 13K048185001001
Dwg No: V326007. NSX: NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

10

cái

NASH (Gardner Denver Nash Machinery Ltd)

17

Lò xo (Anti-siphon Spring)

Part: 100198
Series 6000 Pump Parts Drawing
Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000. NSX: NEPTUNE

11

Cái

NEPTUNE

18

Tấm định hướng màng bơm (Backup Plate)

Part number: 100245
Drawing HP-1102
Model No.: 547-S-N3-FA-D80. NSX: NEPTUNE

4

Cái

NEPTUNE

19

Vòng bi (Bearing Cone)

Part number: 100180
Drawing HP-1102
Model No.: 547-S-N3-FA-D80. NSX: NEPTUNE

18

Cái

NEPTUNE

20

Vòng bi (Bearing Cone)

Part: 107596
Series 6000 Pump Parts Drawing
Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000. NSX: NEPTUNE

2

Cái

NEPTUNE

21

Vòng bi (Bearing Cup)

Part number: 100179
Drawing HP-1102
Model No.: 547-S-N3-FA-D80. NSX: NEPTUNE

9

Cái

NEPTUNE

22

Vòng bi (Bearing Cup)

Part: 107597
Series 6000 Pump Parts Drawing
Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000. NSX: NEPTUNE

2

Cái

NEPTUNE

23

Khớp nối (Lovejoy Coupling)

Part number: 100053
Drawing HP-1102
Model No.: 547-S-N3-FA-D80. NSX: NEPTUNE

4

Cái

NEPTUNE

24

Vòng làm kín ty điều chỉnh (Control rod backup ring)

Part: 106547
Series 6000 Pump Parts Drawing
Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000. NSX: NEPTUNE

8

Cái

 NEPTUNE

25

Oring làm kín ty điều chỉnh (Control rod O-ring)

Part number:100188
Drawing HP-1102
Model No.: 547-S-N3-FA-D80. NSX: NEPTUNE

18

Cái

 NEPTUNE

26

Oring làm kín ty điều chỉnh (Control rod O-ring)

Part: 100323
Series 6000 Pump Parts Drawing
Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000. NSX: NEPTUNE

4

Cái

 NEPTUNE

26

Màng bơm (Diaphragm)

Part number:000200
Drawing HP-1102
Model No.: 547-S-N3-FA-D80. NSX: NEPTUNE

9

Cái

NEPTUNE

28

Tấm định hướng màng bơm (Diaphragm Back Up Plate, Liquid Side)

Part: 000195
Series 6000 Pump Parts Drawing
Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000. NSX: NEPTUNE

17

Cái

NEPTUNE

29

O-ring đầu hút, đầu thoát (Discharge and Suction cap O-ring)

Part: 100200
Series 6000 Pump Parts Drawing
Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000. NSX: NEPTUNE

2

Cái

NEPTUNE

30

Van đầu thoát bơm (Discharge valve catridge)

Part:000209
Series 6000 Pump Parts Drawing
Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000. NSX: NEPTUNE

11

Cái

NEPTUNE

31

Tấm đinh hướng màng bơm (Oil Side Back-up Plate)

Part: 000194.
Series 6000 Pump Parts Drawing
Model No. 6150-N3-FA-D80-6000. NSX: NEPTUNE

2

Cái

NEPTUNE

32

Vòng làm kín buồng bơm (Sealing plate backup ring)

Part: 108019
Series 6000 Pump Parts Drawing
Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000. NSX: NEPTUNE

2

Cái

NEPTUNE

33

Oring làm kín (Sealing plate O-ring)

Part number: 100186
Drawing HP-1102
Model No.: 530-S-N3-FA-D80. NSX: NEPTUNE

10

Cái

NEPTUNE

34

Oring làm kín (Sealing plate O-ring)

Part number: 100244
Drawing HP-1102
Model No.: 547-S-N3-FA-D80. NSX: NEPTUNE

8

Cái

NEPTUNE