TT |
Tên vật tư |
Quy cách, đặc tính kỹ thuật |
Đvt |
SL |
Xuất xứ |
1 |
Giám sát lưu lượng nước làm mát camera |
RFO-76755921-01 |
Cái |
1 |
Pieper-Đức |
2 |
Jack nối. |
SAS-10-10 |
Cái |
1 |
Pieper-Đức |
3 |
Jack nối cáp camera |
FS-1000 |
Cái |
1 |
Pieper-Đức |
4 |
Cáp kết nối |
UBS-FRS-3612 |
Cái |
1 |
Pieper-Đức |
5 |
Cảm biến nhiệt camera |
TBM-051. |
Cái |
1 |
Pieper-Đức |
6 |
Bo mạch kết nối |
Bo mạch kết nối KMF-850-01. Code: 85-01-96-5 |
Cái |
1 |
Pieper-Đức |
7 |
Bo mạch slot 2 |
Slot 2: PLB 1977. Order-No: 56F2273 |
Cái |
1 |
Pieper-Đức |
8 |
Bo mạch slot 4 |
Slot 4: Pancon 100-932-433. Order-No: 56F2534 |
Cái |
1 |
Pieper-Đức |
9 |
Bo mạch slot 1 |
Slot 1: IC1. Order-No: 146963 |
Cái |
1 |
Pieper-Đức |
10 |
Công tăc áp suất |
Công tăc áp suất 0188-42214-1-001. Order-No: 536263 |
Cái |
1 |
Pieper-Đức |
11 |
Van điện từ |
Van điện từ Model : VGD 15-ER-S-5. Order-No: 253091 |
Cái |
2 |
Pieper-Đức |
12 |
Cáp kết nối camera |
FKS-1401-180 |
mét |
20 |
Pieper-Đức |
13 |
Lọc tách dầu AM-6. |
Lọc tách dầu AM-6. Order-No: 281443 |
Cái |
4 |
Pieper-Đức |