STT

Danh mục hàng hóa

Sản phẩm

Số lượng

Đơn vị tính

Nhà sản xuất

1

Thiết bị đo TSS

Thiết bị đo bao gồm các chi tiết như sau:
- Transmitter: 01 cái, CM442;
- Cảm biến: 01 cái, CUS51D-10F9/0

 

1

Bộ

 Endress + Hauser

2

Thiết bị đo mức

Kí hiệu: FMU90 
Đầu ra: 4-20mA dc; có màn hình hiển thị LCD; Độ chính xác: ± 1.0mm
Cảm biến: Loại sóng siêu âm;
Dải đo 0~15m

1

Bộ

 Endress Hauser

3

Cảm biến tốc độ

PRL18-5AC

3

cái

 Autonics

4

Cảm biến đọng sương

Model: EA2-TX-100;
dải đo -100 đến 20 oC;
Cảm biến đã hiệu chuẩn có giấy chứng nhận của nơi sản xuất;

1

Cái

 Mitchell Instrument

5

Thiết bị mức

Model: 8102042697.
Hãng sản xuất Drain Valve

1

Cái

 Atlas Copco

6

Bộ định vị khí nén

Kí hiệu: DVC6200
Hãng sản xuất: Fisher
Bao gồm cáp kết nối tới bộ định vị để hiệu chuẩn

4

Cái

 Fisher

7

Pin

Model: 1756-BA2
Hãng sản xuất:  Allen Bradley

16

Viên

 Allen Bradley

8

Cáp lập trình

Cáp PLC plc easy 721-DC-TC
Nhà sx: EATON

1

Cái

 

Eaton Moeller

 

9

Cảm biến hành trình

Model: DW-DD-605-M18

Correct: DW-DD-605-M18-120

10

Cái

 Contrinex

10

Cảm biến vị trí

Potentiometer sensor, TQ402

 cáp cảm biến dài 5m;
Part No.: 111-402-000-013-A1-B1-C042-D000-E005-F2-G005-H05
Proximity Probe, TQ402

6

Cái

 Vibro Meter

11

Main nguồn

PN: 47028-01; gồm 1 cặp contactor: VBC7-30-01, phù hợp actuator model: IQ35-F16-A;
Hãng sx: Rotork

1

Cái

 Rotork

12

Switch áp lực

J402-164 UE Model J402 Pressure Switch

PN: J402-164

set 1 và 2: 8.5 bar fall

1

Cái

 United Electric

13

Bộ điều khiển van

Kí hiệu: FT-1
Loại: 1 đường khí vào, 2 đường khí ra
(Bao gồm đầu kết nối khí nén)
Hãng sx: STI

3

Cái

 STI