29

Contactor

2

Cái

LC1D18M7; 220Vac/50Hz, 3P,18A; Schneider

30

Cuộn đóng CC 220/250V DC cho MC GE M-Pact

4

Cái

Cuộn đóng CC 220/250V DC cho MC GE M-Pact

31

Cuộn mở ST 220/250V DC cho MC GE M-Pact

4

Cái

Cuộn mở ST 220/250V DC cho MC GE M-Pact

32

Cuộn dây điện từ

60

Cái

Delhp, Model DMF-Z-25; Nguồn cấp: DC 24V; THD.G1”; ORF.25mm; Delhp,

33

Cuộn dây điện từ

15

Cái

Best-Nr.: 0200M; Điện áp: 24VDC; ED: 100%; IP: 00/65; Brando, China

34

Cuộn dây điện từ

2

Cái

Van solenoid, Model: 238214-058-D; điện áp: 240V/60Hz, 220V/50Hz; ASCO

35

Dây nhiệt

3.400

Mét

Dây nhiệt Protecowire Liner Heat Detector; Model: PHSC -190-EPC; Temp Alarm 1900 (88 degree C); Color: White;

36

Điện cực

8

Cái

Anode tinh thể nano trên nền titanium - DSA (dùng cho bình điện phân LHB-101 4738x2200x3200 mm), Wuhan Xingda

37

Điện cực

1

Cái

Sodium ABB Low level sodium electrode (cable detached) của Thiết bị phân tích Sodium Model 8037,

38

Điện cực

1

Cái

Điện cực tham chiếu ABB Reference electrode (cable detached) của Thiết bị phân tích Sodium Model 8037,

39

Điện trở gia nhiệt

40

Thanh

Đường kính 19,7, Dài 1250 mm, Điện áp 380 VAC,  Đai ốc: 32 mm, Bước ren 20G, Đường kính ren: 29 mm, Chiều dài ren: 23 mm

40

Điện trở phi tuyến

6

Cái

ZOV, Type: 20D511K - C37,

41

Đồng hồ áp suất

4

Cái

Range: 0-1.6 MPa, Ren: M20x1.5

42

Đồng hồ nhiệt độ

2

Cái

Type: WSS-581; Range: 0-100;  No.: HT140705; Class: 1.5; Shanghai automation instrumentation

43

Khối tiếp điểm phụ

2

Cái

LADN22, 2NO+2NC, 10A/690Vac; Schneider

44

Nút ấn địa chỉ báo cháy

10

Bộ

Model: M700 Addressable Call Points; Honeywell

45

Relay nhiệt

2

Cái

Schneider LRD16 cài 9...13A

46

Thiết bị đo mức

1

Cái

Micropilot FMR60; Order code: FMR60-AAACCAGAA4GGJ; 10,4 - 35 VDC/ 2 wire; 4-20 mA HART; Endress+Hauser

47

Thyristor

2

Cái

Thyristor SCR KP500A/600V; Liujing/China

48

Triac

6

Cái

Triac KS300A Type: TB/T4132-1996, Đường kính: 32/45 mm, Dòng điện: 300A, Điện áp: 900V, Hubei, China

49

Van truyền điện động (trọn bộ)

1

Cái

Type: M8620dp; Standard: 0/CY15-2012; Certificate No.: 3209626; IP degree: IP67; Rated torque : 40-100N.m; Power supply: 400VAC 50Hz; Output speed: 7-35 r/min; Markig: Exdib II CT4; Chongqing Sichuan Instrument Complex Co., Ltd.

50

Van tác động nhanh

2

Cái

Code: 82DA0010; Type: DA 52; Working press: 8 bar MAX; Valve act.attachment: F03-F05 Q11; Serial No: 24 CD; Valbia

51

Xy lanh liền động cơ

1

Cái

Loại GSDYT 350-30A-XC - Tốc độ 22 mm/s - Lực kéo 30 kN - Motor 1.1 kW/380V-50 Hz; Tangshan- China