STT | Danh mục hàng hóa | nhãn mác của sản phẩm | Nhà sản xuất |
1 | Cụm nén cao áp (Service stage) | Part number: 1616590481 | Atlas Copco |
2 | Bu lông (Bolt) | Part number: 0147196234 | Atlas Copco |
3 | Bu lông (Bolt) | Part number: 0147196231 | Atlas Copco |
4 | Vòng đệm phẳng (Washer) | Part number: 0300027411 | Atlas Copco |
5 | Cụm nén thấp áp (Service stage) | Part number: 1616635681 | Atlas Copco |
6 | Vành làm kín (Ring) | Part number: 1621184100 | Atlas Copco |
7 | Vành làm kín (Ring) | Part number: 1621600000 | Atlas Copco |
8 | Bu lông (Bolt) | Part number: 0147147803 | Atlas Copco |
9 | Bu lông (Bolt) | Part number: 0147148103 | Atlas Copco |
10 | Vòng đệm phẳng (Washer) | Part number: 0301237800 | Atlas Copco |
11 | Đệm chống rung (Antivibration pad) | Part number: 1614636601 | Atlas Copco |
12 | Đệm chống rung (Rubber damper) | Part number: 1619394100 | Atlas Copco |
13 | Gioăng phớt van xả máy nén | Part number: 0663 2108 37 (1 cái); Part number: 0663 2108 64 (2 cái) |
Atlas Copco |
14 | Van điện từ | Part number: 1089 0590 21 | Atlas Copco |
15 | Van điện từ | Part number: 1089 0640 64 | Atlas Copco |
16 | Van điện từ xả bộ sấy khí | Part number: 1089 0641 03 | Atlas Copco |
17 | Bộ van điện từ | Part number: 1624641408 | Atlas Copco |
18 | Van điện từ van xả nước đọng Máy nén khí | Part number: 2901 0661 00 | Atlas Copco |
19 | Van điện từ van đầu vào bộ sấy | Part No: 1624 6410 58 | Atlas Copco |
20 | Van điện từ van đầu ra bộ sấy | Part No: 1624 6410 59 | Atlas Copco |