Cút nối T

CEMS

Model No. TC204 (P/N. PVDF-U-6)
(OD6mm)

Cái

20

Model No. TC201 (P/N. PVDF-6-1/8 ”NPT)
OD6mm , 1/8 ”NPT

Cái

50

Model No. TC202 (P/N. PVDF-6-1/4 ”NPT )
OD6mm ,1/4 ”NPT

Cái

50

Cút nối

FITOK

Part Number: SS-PHN-NS4-MS14

Cái

20

Part Number: SS-PHN-NS8-MS20

Cái

20

Part Number: SS-PUW-MS20-MTB14

Cái

20

Cút nối chuyển hệ ren

Part Number: SS-CF-ML8-MS20

Cái

20

Part Number: SS-CF-ML8-MS14

Cái

20

Long đen

Ordering Number: CU-RG-M20

Cái

136

Cút chuyển hệ ren

Part Number: SS-PHN-NS8-MS20

Cái

18

Part Number: SS-PHN-NS4-MS20

Cái

6

Bu long lục giác chìm

 

Inox 304, M4x30

Cái

100

Bu long lục giác chìm

 

Inox 304, M6*35

Cái

100

Van tay

 

Inox, DN15, 1/2

Cái

10

Giắc co

 

Inox, nối ren 1/2

Cái

10

Cút ren ngoài

 

Inox 1/2

Cái

20

Cút ren trong

 

Inox 1/2

Cái

20

Bo mạch điều khiển

 

SAIC 11F 1400 MAIN PCB
Điện áp 24 VDC

Cái

13

Van xả máy nén khí QN1

Atlas Copco

Part Number: EWD330

Cái

3

Bộ phụ kiện của van xả máy nén khí EWD330

Part Number: 2901-0635-20

Bộ

6

Bộ chuyển đổi áp suất

Part no: 1089-9625-12
PRESS, TRANSDUCER

Cái

2

Bộ chuyển đổi áp suất

Part no: 1089-0575-65
PRESS, TRANSDUCER

Cái

2

Bộ chuyển đổi áp suất

Part no: 1089-0575-73
PRESS, TRANSDUCER

Cái

2

Bộ chuyển đổi áp suất

Part no: 1089-0575-74
PRESS, TRANSDUCER

Cái

2

Van điện từ

Part no: 1089-9439-21

Cái

2

Van điện từ

Part no: 1089-9439-23

Cái

2

Bộ chuyển đổi áp suất

Part no: 1089-9625-34
PRESS, TRANSDUCER

Cái

2

Bộ chuyển đổi áp suất

Part no: 1089-9625-35
PRESS, TRANSDUCER

Cái

2

Bộ chuyển đổi áp suất

Part no: 1089-9625-36
PRESS, TRANSDUCER

Cái

2

Bộ chuyển đổi mức

Part no: 1089-0659-54
SENSOR LEVEL

Cái

2

Đầu dò khói

Apollo

Part no: 55000-620
XP95 Optical Smoke Detector

Cái

20

Đầu dò nhiệt

Part no: 55000-420
XP95 Heat Detector

Cái

20

Đế lắp đầu dò

Part no: 45681-210
Intelligent Mounting Base

Cái

5

Nút nhấn báo cháy

Part no: 58100-908
XP95 Manual Call Point

Cái

5

Mô đun vòng lặp

Minimax

Art.Nr: 902748
Modul FMZ 5000 loop AP

Cái

5

Mô đun truyền thông

Art.Nr: 904877
FMZ 5000 MxNet module

Cái

5

Máy biến áp

Transformers Tap Selector
Rotork Pt.No.33653

Cái

10

Thyristor

KNOX

Part No: 2N5207

Cái

10

Súng bắn khí

XIECHANG

Model: DCF-Z-48S, 24 VDC

Cái

6

Bộ chia dầu thủy lực (Servo valve)

MOOG

Model: G761-3033B

Bộ

20

Phụ kiện bộ chia dầu thủy lực

Model: G671-B52555RK201K001

Cái

60

Phin lọc dầu

PALL

Model: HC9021FDP4Z

Cái

35

Model: HC9021FDP8Z

Cái

10

Bộ định vị van khí

ABB

Code: V18345-1010521001 (Type: TZIDC)

Bộ

40

Code: V18345-1010221001 (Type: TZIDC)

Bộ

10

Giá đỡ bộ định vi ABB

Order number: 7959125

Bộ

2

Order number: 7959126

Bộ

2

Khớp nối phản hồi bộ định vị

Code: 795110 (VDI/VDE 3845)

Cái

20