34

Module Relay output

Allen-bradley 1756-OW16I/A

2

Cái

Allen Bradley

35

Panel view plus 1000

2711P-T10C4D8, ser. A
2711P-RTD10C, ser. B

1

Cái

Allen Bradley

36

Panel view plus 1250 color touch display module

2711P-RTD12C-C-A

1

Cái

Allen Bradley

37

Panel view plus 600 2711P-T6C20D

2711P-T6C20D, ser. C

1

Cái

Allen Bradley

38

Power redundant

Allen-bradley 1756-PA75R/A

2

Cái

Allen Bradley

39

PRESSURE TRANSMITTER

MANUFACTURER: ROSEMOUNT
MODEL: 3051TG5A2B21AMQ4

1

Cái

Rosemount

40

Rơle bảo vệ động cơ
(BV Động cơ - P126)

P126 N
Line CT Primary   1000 A
Line CT Sec       1 A/5A
E/Gnd CT Primary  1000 A
E/Gnd CT Sec      1 A/5A
Line VT Primary   110.00 kV
Line VT Sec       110.0 V
E/Gnd VT Primary  110.00 kV
E/Gnd VT Sec      110.0 V
Chức năng: 50/51; 67N; 32N; 46; 49; 37; 59N; 79; CB Fail

1

Cái

 

41

Rơle bảo vệ động cơ
(có bảo vệ quá nhiệt cuộn dây - P225)

Line CT Primary 1 - 3000 A
 Line CT Sec 1 - 5 A
 E/Gnd CT Primary 1 - 3000 A
 E/Gnd CT Sec 1 - 5 A
 Line VT Primary 1-20000 V
 Line VT Sec 65 - 130 V

1

Cái

 

42

Rơle bảo vệ quá dòng
(P127 - Areva)

Line CT Primary   1000 A
 Line CT Sec       1 A
 E/Gnd CTPrimary 1000 A
 E/Gnd CT Sec      1 A
 Line VT Primary   110.00 kV
 Line VT Sec       110.0 V
 E/Gnd VT Primary 110.00 kV
 E/Gnd VT Sec      110.0 V

1

Cái

 

43

Signal transmitter

AC transmitter M2VS-A5A-P/N

2

Cái

M-System

44

TEMPERATURE TRANSMITTER

MANUFACTURER: RONAN
MODEL: X40104

1

Cái

Ronab

45

TEMPERATURE TRANSMITTER

MANUFACTURER: MOTOR MFG MINCO
MODEL: AS5140PD45Z1C2N

4

Cái

Minco

46

TEMPERATURE TRANSMITTER

MANUFACTURER: MOTOR MFG MINCO
MODEL: S9785PA300T500Z36

1

Cái

Minco

47

Valve positioner

Model: MEX-F-11111-BX

1

Cái

M-System

48

Air cylinder

Supply: 0.4 -0.7 Mpa
Signal: 0.02 -0.1 Mpa
Draw. No.: 502 -05328RE
Bore: 63mm; Stroke: 125mm
Ser. No.: 1412245
Made in: Japan / Konan

2

Cái

Konan

49

Board điều khiển vane Rotork

Module 6 Electronics (Van Rotork-ABB) -Type: IQ20-F14-B4 Năm sx: 2007 / Board 6A

1

Cái

ABB

50

Board nguồn Densei-Lambda

Hãng sx: Densei-Lambda
Model: PWB-794G

1

Cái

TDK-Lambda

51

Board nguồn TDK-Lambda

Hãng sx: TDK-Lambda
Model: PWB-794H

1

Cái

TDK-Lambda

52

Bộ điều khiển damper chính -phụ

Hãng sx: KONAN/Japan
Name: Air Cylinder with positioner
Model: PCY -63D; Code: 502-34618-R
Supply: 0,4 -0,7 Mpa;
Signal: 0,02 -0,1 Mpa
SER.NO. : 1412245

4

Bộ

Konan

53

Bộ hồi tiếp tín hiệu đóng mở van kiểm soát

M-system; model: VOS2T-32R0;
Input: -22,5 - 22,50;
Output 4-20mA DC

1

Cái

M-System

54

Cảm biến phát hiện lửa đuốc mồi

Tài liệu: 07477-35300-0612

6

Cái

 

55

Cảm biến phân tích độ dẫn điện NH3

Conductivity cell CI1035V2 – OKURA JAPAN

1

Cái

Okura

56

Conductivity Analyzer (Electric conductivity)

Model: SC5800R, maker: OHKURA

1

Bộ

Okura

57

Conductivity sensor

OHKURA, Model: CI1035V2

1

Cái

Okura

58

ControlNet Fiber module

Allen-bradley 1786-RPFM

12

Cái

Allen Bradley

59

CPU PLC

Mitsubishi CPU unit model Q02CPU 5VDC; 0.6A

1

Cái

Mitshubishi

60

Cụm solenoid

ATOS HQ 014/52

1

Cái

Atos

61

Dissolved Oxygen Sensor

DKK-TOA CORPORATION,
Sensor: 1561L; Series 5000 silica analyzer; HACH, model 6000

1

Cái

DKK-TOA CORPORATION

62

I/P converter

ROSEMOUNT, MODEL: 3311DS1K1B4F2G1G2Q4L3

2

Cái

Rosemount

63

Module 6 electronics ( bao gồm module 6/1 và 6/2) van Rotork

IQ 12-F10-B4 0,21kW
Module 6 Electronics (Van Rotork-ABB) -Type: IQ12-F10-B4 Năm sx: 2007 / Board 6A

2

Cái

ABB

64

Module 6 electronics ( bao gồm module 6/1 và 6/2) van Rotork

IQ 25-F14-B4 1,19kW
Module 6 Electronics (Van Rotork-ABB) -Type: IQ25-F14-B4 Năm sx: 2007 / Board 6A

2

Cái

ABB

65

Module 6 electronics ( bao gồm module 6/1 và 6/2) van Rotork

IQ 20-F14-B4-0,53kW
Module 6 Electronics (Van Rotork-ABB) -Type: IQ20-F14-B4 Năm sx: 2007 / Board 6A

2

Cái

ABB

66

Module A/D

Mitsubishi A/D converter Unit model Q68ADI; 15VDC 30mA

2

Cái

Mitshubishi

67

pH sensor

DKK-TOA CORPORATION,
Glass electrode: MG-511-2.0 F
Reference electrode: 4164-2.0 F
Temperature compensation electrode: 6149-2.0 F

1

Cái

DKK-TOA CORPORATION

68

PRESSURE TRANSDUCER

MANUFACTURER: ATLAS COPCO
PART NUMBER: 1089 0575 73

2

Cái

ATLAS COPCO

69

PRESSURE TRANSDUCER

MANUFACTURER: ATLAS COPCO
PART NUMBER: 1089 0575 74

3

Cái

ATLAS COPCO