114 |
Board điều khiển |
Hãng sx: Rico-Werk Elektrotechnik |
1 |
Cái |
115 |
Board điều khiển |
Hãng sx: Rico-Werk Elektrotechnik |
1 |
Cái |
116 |
Bộ kiểm soát thyristor |
Part number: 591402; S/N: IPA000883. |
1 |
Cái |
117 |
Biến tần |
SIEMENS -GERMANY |
1 |
Cái |
118 |
Bộ điều khiển/hiển thị đa chức năng |
Bộ điều khiển/hiển thị đa chức năng: HSX: FARVAL; model: SS4500 |
1 |
Cái |
119 |
Chuyển tín đo pH |
HSX: Endress + Hauser; Oder code: Liquiline CM442. |
1 |
Cái |
120 |
Air set 78-40 |
Mfg: Masoneilan |
3 |
Cái |
121 |
Auto Calibration Unit |
Model: ZR40H-T-T-A |
1 |
Cái |
122 |
BOOSTER RELAY |
MASONEILAN, model: BR400 |
2 |
Cái |
123 |
Bộ chuyển đổi điện -gió của |
Hãng sx: FISHER |
3 |
Bộ |
124 |
Bộ điều khiển damper chính -phụ |
Hãng sx: KONAN/Japan |
4 |
Bộ |
125 |
Bộ định vị (I/P positioner) |
Hãng sx: ABB Baily Japan |
1 |
Cái |
126 |
Bộ hiển thị Cơ số nước lò S2 |
Hãng sx: Weintek Labs, TAIWAN |
1 |
Bộ |
127 |
Bộ hồi tiếp của van kiểm soát gió nén |
Hãng sx: Masoneilan/Japan |
2 |
Bộ |
128 |
Bộ hồi tiếp tín hiệu đóng mở van kiểm soát |
Model: VOS-E-2632 |
1 |
Cái |
129 |
Bộ hồi tiếp tín hiệu đóng mở van kiểm soát |
M-system; |
2 |
Cái |
130 |
Bộ phân tích khói thải – Lò hơi S1 |
Control Box EM–D5100, HORIBA |
1 |
Cái |
131 |
Cảm biến phát hiện lửa đuốc mồi |
tài liệu: 07477-35300-0612 |
6 |
Cái |
132 |
Board điều khiển |
HSX: Horiba |
1 |
Cái |
133 |
Bộ định vị van LP bypass |
Hãng sx: SIEMENS |
1 |
Bộ |
134 |
Bộ kiểm soát nhiệt độ |
Hãng sx: Yamatake |
1 |
Bộ |
135 |
Bộ nguồn AVR |
MITSUBISHI- JAPAN |
1 |
Cái |
136 |
Relay M-3425 Beckwith |
Firmware: D-01500V05.00.08; |
1 |
Cái |
137 |
Chuyển tín mực hố bơm tuần hoàn |
Hãng sx: SIEMENS |
1 |
Cái |
138 |
Chuyển tín mực hố bơm tuần hoàn |
Hãng sx: Endress + Hauser |
1 |
Cái |
139 |
Bearing- Lower |
RENK EVFKO 010 |
1 |
Cái |
140 |
Bearing- Upper |
RENK EVEKU 011SP |
1 |
Cái |
141 |
ControlNet Fiber module: 1786-RPFM |
ControlNet modular medium-diatance fiber module: |
1 |
Cái |
142 |
ControlNet Redundant media adapter: 1794-ACNR15: |
ControlNet redundant media adapter: |
1 |
Cái |
143 |
ControlNet Repeater Adapter |
Hãng sx: Allen-Bradley |
3 |
Cái |
144 |
ControlNet Tap: 1786 TPR/C REVD01; 1786 TPS |
1786 TPR/C REVD01; 1786 TPS |
1 |
Cái |
145 |
CPU Card CPCPU31 |
Compact PCI CPU Card |
1 |
Cái |
146 |
CPU PLC |
Siemens, S7-1510SP-1PN |
1 |
Cái |
147 |
CPU PLC Mitshubishi |
Hãng sx: Mitshubishi |
1 |
Bộ |
148 |
CPU Module |
Q06HCPU |
1 |
Cái |
149 |
DC input Module |
QX42 |
1 |
Cái |
150 |
Network Module |
QJ71LP21-25 |
1 |
Cái |
151 |
Q68ADI Model Analog -Digital Converter Module |
Q68ADI |
1 |
Cái |
152 |
Q68DAIN Model Digital-Analog Converter module |
Q68DAIN |
1 |
Cái |
153 |
Module Analog input |
Analog input 1756-IF16 |
1 |
Cái |
154 |
A4-Open lead-acid battery control PCB |
A4-Open lead-acid battery control PCB |
1 |
Cái |
155 |
AMS42-Switching power supply |
60W 90/264V../..Hz > 5Vdc/..A, 2x15Vdc/..A & 24Vdc/..A. |
1 |
Cái |
156 |
ARTN1 Display card (I/O interface) |
ARTN1 Display card (I/O interface) |
1 |
Cái |