114

Board điều khiển

Hãng sx: Rico-Werk Elektrotechnik
Partnumber: 591326

1

Cái

115

Board điều khiển

Hãng sx: Rico-Werk Elektrotechnik
Partnumber: 591297-2

1

Cái

116

Bộ kiểm soát thyristor

Part number: 591402; S/N: IPA000883.
Designation: Power Boost IPA2/3Ph./V; / Rico Werk

1

Cái

117

Biến tần

SIEMENS -GERMANY
Frequency inverter ACT 401-21 FA
Input: 400-480V- 50/60Hz 3 Ph 15.8A
Output: 0-Inpet 0-1 KHz .3Ph
Part No: 503 420 000 SIACT521010001
Serial No: SW: 4.2.8

1

Cái

118

Bộ điều khiển/hiển thị đa chức năng

Bộ điều khiển/hiển thị đa chức năng: HSX: FARVAL; model: SS4500

1

Cái

119

Chuyển tín đo pH

HSX: Endress + Hauser; Oder code: Liquiline CM442.

1

Cái

120

Air set 78-40

Mfg: Masoneilan
Model: 78-40
P1: Max 1.5MPa (210psi)
P2: 0,035-3 kgf/cm2 (5-100psi).

3

Cái

121

Auto Calibration Unit

Model: ZR40H-T-T-A
Process conn.: 1/4NPT;
Cable conn.: 1/2NPT Female

1

Cái

122

BOOSTER RELAY

MASONEILAN, model: BR400
Maximum supply pressure: 1.03 MPa
Maximum signal pressure: 1.03 MPa
Maximum Cv: 1.2
Input Output Ratio: 1 : 1
Temp. Limit: Standard:     -30 ~ 83 ºC
Low Temp.: -55 ~ 60 ºC
High Temp.:  0 ~ 100 ºC

2

Cái

123

Bộ chuyển đổi điện -gió của
 (I/P converter)

Hãng sx: FISHER
Type: 846;
SN: J210186
Input: 4 -20mA DC;
Output: 0,2 -1 bar
Max Voltage: 12V DC;
Max. current: 100mA DC
Max supply Pressure: 35 PSI;
IP: 66

3

Bộ

124

Bộ điều khiển damper chính -phụ

Hãng sx: KONAN/Japan
Name: Air Cylinder with positioner
Model: PCY -63D;
Code: 502-34618-R
Supply: 0,4 -0,7 Mpa;
Signal: 0,02 -0,1 Mpa
SER.NO.: 1412245

4

Bộ

125

Bộ định vị (I/P positioner)

Hãng sx: ABB Baily Japan
Model: AV2321000
Supply air: Max. 150 PSI
Input: 4 -20mA DC; 30V DC Max.
S/N: 07W020709

1

Cái

126

Bộ hiển thị Cơ số nước lò S2

Hãng sx: Weintek Labs, TAIWAN
Model: MT8104iH
S/N: 131104918
Input Power: 24VDC ± 20%
Power Consumption: 400mA, 24vdc

1

Bộ

127

Bộ hồi tiếp của van kiểm soát gió nén

Hãng sx: Masoneilan/Japan
Model: VOS-E-26J2
Temp.: -22,5 - 22,5"
Output: 4 -20mADC;
Supply: 15 -28 VDC

2

Bộ

128

Bộ hồi tiếp tín hiệu đóng mở van kiểm soát

Model: VOS-E-2632
Input: -22.5 - 22.5"
Out put: 4-20mA DC
Power supply: 15-28VDC.

1

Cái

129

Bộ hồi tiếp tín hiệu đóng mở van kiểm soát

M-system;
Model: VOS2T-22R0;
Input: -22,5 - 22,5";
Output: 4-20mA DC.

2

Cái

130

Bộ phân tích khói thải – Lò hơi S1

Control Box EM–D5100, HORIBA

1

Cái

131

Cảm biến phát hiện lửa đuốc mồi

tài liệu: 07477-35300-0612

6

Cái

132

Board điều khiển

HSX: Horiba
Model: EN-ADC-02 H1019994001B

1

Cái

133

Bộ định vị van LP bypass

Hãng sx: SIEMENS
Model: SERIES 760 (Valve controller)
Type: 4X/IP65
Temp.: -25 < Ta < +85 (độ C)
SIRA: 03ATEX4578

1

Bộ

134

Bộ kiểm soát nhiệt độ

Hãng sx: Yamatake
Model: SDC15; C15SR0TD0000
Supply: 100 -240V AC; 12VA Max.
Controller: PID

1

Bộ

135

Bộ nguồn AVR

MITSUBISHI- JAPAN
CE Power Supply;
Type: MSS-R01-W.
AVR cubicle: MSS-150-24 (DC24V); MSS-150-48 (DC 48V).
EXC cubicle: MSS-150-24 (DC24V); MSS-150-48 (DC 48V).
Cooing FAN: SZM-1002
Thông số đặt tương thích với hệ thống Tổ máy.

1

Cái

136

Relay M-3425 Beckwith

Firmware: D-01500V05.00.08;
Model: M3425A
CS50F05HHA1THOHHX
Thông số đặt tương thích với hệ thống Tổ máy.

1

Cái

137

Chuyển tín mực hố bơm tuần hoàn

Hãng sx: SIEMENS
SITRANS LR250
Model: 7ML54310AD200DA0
Serial No.: PBD/E4090487
Encl: NEMA/ TYPE 4X, 6, IP67
Amb.Temp: -40 to +80 (độ C)
Power: 24V DC; 4 -20 mA

1

Cái

138

Chuyển tín mực hố bơm tuần hoàn

Hãng sx: Endress + Hauser
Model: FMR230
Type: Microwave
Output: 4 -20 mA
Supply: 24VDC

1

Cái

139

Bearing- Lower

RENK EVFKO 010

1

Cái

140

Bearing- Upper

RENK EVEKU 011SP

1

Cái

141

ControlNet Fiber module: 1786-RPFM

ControlNet modular medium-diatance fiber module:
- ControlNet communication rate: 5 Mbps
- Fiber type: 62.5/125micron
- Fiber Operating Wavelength: 1300nm
- Optical power Budget: 13.3dB

1

Cái

142

ControlNet Redundant media adapter: 1794-ACNR15:

ControlNet redundant media adapter:
- I/O Capacity: 8 Flex I/O modules
- ControlNet communication rate: 5 Mbps
- Transmission media:
 + 75 Ω coaxial cable
 + Redundant media supported

1

Cái

143

ControlNet Repeater Adapter

Hãng sx: Allen-Bradley
Model: 1786-RPA
Supply: 24V DC

3

Cái

144

ControlNet Tap: 1786 TPR/C REVD01; 1786 TPS

1786 TPR/C REVD01; 1786 TPS

1

Cái

145

CPU Card CPCPU31

Compact PCI CPU Card
- CPU: Intel/ ULV Celern 1GHz M-Processor
- Memory:
  + Ram MPS SWISSBIT 256MB PC2700-2533
  + 256MB Compact Flash Memory
- Communication:
 + EIA/RS-232C x 1ch
 + Ethernet (10Base- T/100Base-TX) x1ch

1

Cái

146

CPU PLC

Siemens, S7-1510SP-1PN

1

Cái

147

CPU PLC Mitshubishi

Hãng sx: Mitshubishi
Model: Q02CPU

1

Bộ

148

CPU Module

Q06HCPU

1

Cái

149

DC input Module

QX42

1

Cái

150

Network Module

QJ71LP21-25

1

Cái

151

Q68ADI Model Analog -Digital Converter Module

Q68ADI

1

Cái

152

Q68DAIN Model Digital-Analog Converter module

Q68DAIN

1

Cái

153

Module Analog input

Analog input 1756-IF16

1

Cái

154

A4-Open lead-acid battery control PCB

A4-Open lead-acid battery control PCB

1

Cái

155

AMS42-Switching power supply

60W 90/264V../..Hz > 5Vdc/..A, 2x15Vdc/..A & 24Vdc/..A.
Ordering Information: L54C1300HJ00

1

Cái

156

ARTN1 Display card (I/O interface)

ARTN1 Display card (I/O interface)
Ordering Information: L54E2900TW00

1

Cái