Level transmitter 1 Cái SIEMENS,
model: SITRANS LU 01,
SN: PBD/V0200176
Level transmitter 2 Cái SIEMENS,
model: MULTIRANGER 200 7ML50331AA001A-Z,
SN: PBD/B4201517
Module EtherNet 2 Cái Allen-bradley 1756-ENBT/A
Module Relay output 2 Cái Allen-bradley 1756-OW16I/A
Panel view plus 1000 1 Cái 2711P-T10C4D8, ser. A
2711P-RTD10C, ser. B
` 1 Cái 2711P-RTD12C-C-A
Panel view plus 600 2711P-T6C20D 1 Cái 2711P-T6C20D, ser. C
Power redundant 2 Cái Allen-bradley 1756-PA75R/A
PRESSURE TRANSMITTER 1 Cái MANUFACTURER: ROSEMOUNT
MODEL: 3051TG5A2B21AMQ4
Rơle bảo vệ động cơ
(BV Động cơ - P126)
1 Cái P126 N
Line CT Primary   1000 A
Line CT Sec       1 A/5A
E/Gnd CT Primary  1000 A
E/Gnd CT Sec      1 A/5A
Line VT Primary   110.00 kV
Line VT Sec       110.0 V
E/Gnd VT Primary  110.00 kV
E/Gnd VT Sec      110.0 V
Chức năng: 50/51; 67N; 32N; 46; 49; 37; 59N; 79; CB Fail
Rơle bảo vệ động cơ
(có bảo vệ quá nhiệt cuộn dây - P225)
1 Cái Line CT Primary 1 - 3000 A
 Line CT Sec 1 - 5 A
 E/Gnd CT Primary 1 - 3000 A
 E/Gnd CT Sec 1 - 5 A
 Line VT Primary 1-20000 V
 Line VT Sec 65 - 130 V
Rơle bảo vệ quá dòng
(P127 - Areva)
1 Cái Line CT Primary   1000 A
 Line CT Sec       1 A
 E/Gnd CTPrimary 1000 A
 E/Gnd CT Sec      1 A
 Line VT Primary   110.00 kV
 Line VT Sec       110.0 V
 E/Gnd VT Primary 110.00 kV
 E/Gnd VT Sec      110.0 V
Signal transmitter 2 Cái AC transmitter M2VS-A5A-P/N
TEMPERATURE TRANSMITTER 1 Cái MANUFACTURER: RONAN
MODEL: X40104
TEMPERATURE TRANSMITTER 4 Cái MANUFACTURER: MOTOR MFG MINCO
MODEL: AS5140PD45Z1C2N
TEMPERATURE TRANSMITTER 1 Cái MANUFACTURER: MOTOR MFG MINCO
MODEL: S9785PA300T500Z36
Valve positioner 1 Cái Model: MEX-F-11111-BX
Air cylinder 2 Cái Supply: 0.4 -0.7 Mpa
Signal: 0.02 -0.1 Mpa
Draw. No.: 502 -05328RE
Bore: 63mm; Stroke: 125mm
Ser. No.: 1412245
Made in: Japan / Konan
Board điều khiển vane Rotork 1 Cái Module 6 Electronics (Van Rotork-ABB) -Type: IQ20-F14-B4 Năm sx: 2007 / Board 6A
Board nguồn Densei-Lambda 1 Cái Hãng sx: Densei-Lambda
Model: PWB-794G
Board nguồn TDK-Lambda 1 Cái Hãng sx: TDK-Lambda
Model: PWB-794H
Bộ điều khiển damper chính -phụ 4 Bộ Hãng sx: KONAN/Japan
Name: Air Cylinder with positioner
Model: PCY -63D; Code: 502-34618-R
Supply: 0,4 -0,7 Mpa;
Signal: 0,02 -0,1 Mpa
SER.NO. : 1412245
Bộ hồi tiếp tín hiệu đóng mở van kiểm soát 1 Cái M-system; model: VOS2T-32R0;
Input: -22,5 - 22,50;
Output 4-20mA DC
Cảm biến phát hiện lửa đuốc mồi 6 Cái Tài liệu: 07477-35300-0612
Cảm biến phân tích độ dẫn điện NH3 1 Cái Conductivity cell CI1035V2 – OKURA JAPAN
Conductivity Analyzer (Electric conductivity) 1 Bộ Model: SC5800R, maker: OHKURA
Conductivity sensor 1 Cái OHKURA, Model: CI1035V2
ControlNet Fiber module 12 Cái Allen-bradley 1786-RPFM
CPU PLC 1 Cái Mitsubishi CPU unit model Q02CPU 5VDC; 0.6A
Cụm solenoid 1 Cái ATOS HQ 014/52
Dissolved Oxygen Sensor 1 Cái DKK-TOA CORPORATION,
Sensor: 1561L; Series 5000 silica analyzer; HACH, model 6000
I/P converter 2 Cái ROSEMOUNT, MODEL: 3311DS1K1B4F2G1G2Q4L3
Module 6 electronics ( bao gồm module 6/1 và 6/2) van Rotork 2 Cái IQ 12-F10-B4 0,21kW
Module 6 Electronics (Van Rotork-ABB) -Type: IQ12-F10-B4 Năm sx: 2007 / Board 6A
Module 6 electronics ( bao gồm module 6/1 và 6/2) van Rotork 2 Cái IQ 25-F14-B4 1,19kW
Module 6 Electronics (Van Rotork-ABB) -Type: IQ25-F14-B4 Năm sx: 2007 / Board 6A
Module 6 electronics ( bao gồm module 6/1 và 6/2) van Rotork 2 Cái IQ 20-F14-B4-0,53kW
Module 6 Electronics (Van Rotork-ABB) -Type: IQ20-F14-B4 Năm sx: 2007 / Board 6A
Module A/D 2 Cái Mitsubishi A/D converter Unit model Q68ADI; 15VDC 30mA
pH sensor 1 Cái DKK-TOA CORPORATION,
Glass electrode: MG-511-2.0 F
Reference electrode: 4164-2.0 F
Temperature compensation electrode: 6149-2.0 F
PRESSURE TRANSDUCER 2 Cái MANUFACTURER: ATLAS COPCO
PART NUMBER: 1089 0575 73
PRESSURE TRANSDUCER 3 Cái MANUFACTURER: ATLAS COPCO
PART NUMBER: 1089 0575 74
PRESSURE TRANSDUCER 1 Cái MANUFACTURER: ATLAS COPCO
PART NUMBER: 1089 0575 65