Digital output module: FXDOM01 1 Cái Digital output module FXDOM01
- Number of output: 8 points
- Output contact rating: DC120V/AC120V 0.5A
- Isolation: Point-to-point isolation
DIASYS Netmation/ Mitsubishi
Module phát hiện lửa bộ đốt chính
(Infrared Flame detector module)
3 Cái Hãng sx: DIASYS Netmation/ Mitsubishi
Model: FXIRS01 (QMM0)
DIASYS Netmation/ Mitsubishi
ControlNet redundant media adapter 6 Cái 1794-ACNR15
Board điều khiển 1 Cái Hãng sx: Rico-Werk Elektrotechnik
Partnumber: 591326
Board điều khiển 1 Cái Hãng sx: Rico-Werk Elektrotechnik
Partnumber: 591297-2
Bộ kiểm soát thyristor 1 Cái Part number: 591402; S/N: IPA000883.
Designation: Power Boost IPA2/3Ph./V; / Rico Werk
Biến tần 1 Cái SIEMENS -GERMANY
Frequency inverter ACT 401-21 FA
Input: 400-480V- 50/60Hz 3 Ph 15.8A
Output: 0-Inpet 0-1 KHz .3Ph
Part No: 503 420 000 SIACT521010001
Serial No: SW: 4.2.8
Bộ điều khiển/hiển thị đa chức năng 1 Cái Bộ điều khiển/hiển thị đa chức năng: HSX: FARVAL; model: SS4500
Chuyển tín đo pH 1 Cái HSX: Endress + Hauser; Oder code: Liquiline CM442.
Air set 78-40 3 Cái Mfg: Masoneilan
Model: 78-40
P1: Max 1.5MPa (210psi)
P2: 0,035-3 kgf/cm2 (5-100psi).
Auto Calibration Unit 1 Cái Model: ZR40H-T-T-A
Process conn.: 1/4NPT;
Cable conn.: 1/2NPT Female
BOOSTER RELAY 2 Cái MASONEILAN, model: BR400
Maximum supply pressure: 1.03 MPa
Maximum signal pressure: 1.03 MPa
Maximum Cv: 1.2
Input Output Ratio: 1 : 1
Temp. Limit: Standard:     -30 ~ 83 ºC
Low Temp.: -55 ~ 60 ºC
High Temp.:  0 ~ 100 ºC
Bộ chuyển đổi điện -gió của
 (I/P converter)
3 Bộ Hãng sx: FISHER
Type: 846;
SN: J210186
Input: 4 -20mA DC;
Output: 0,2 -1 bar
Max Voltage: 12V DC;
Max. current: 100mA DC
Max supply Pressure: 35 PSI;
IP: 66
Bộ điều khiển damper chính -phụ 4 Bộ Hãng sx: KONAN/Japan
Name: Air Cylinder with positioner
Model: PCY -63D;
Code: 502-34618-R
Supply: 0,4 -0,7 Mpa;
Signal: 0,02 -0,1 Mpa
SER.NO.: 1412245
Bộ định vị (I/P positioner) 1 Cái Hãng sx: ABB Baily Japan
Model: AV2321000
Supply air: Max. 150 PSI
Input: 4 -20mA DC; 30V DC Max.
S/N: 07W020709
Bộ hiển thị Cơ số nước lò S2 1 Bộ Hãng sx: Weintek Labs, TAIWAN
Model: MT8104iH
S/N: 131104918
Input Power: 24VDC ± 20%
Power Consumption: 400mA, 24vdc
Bộ hồi tiếp của van kiểm soát gió nén 2 Bộ Hãng sx: Masoneilan/Japan
Model: VOS-E-26J2
Temp.: -22,5 - 22,5"
Output: 4 -20mADC;
Supply: 15 -28 VDC
Bộ hồi tiếp tín hiệu đóng mở van kiểm soát 1 Cái Model: VOS-E-2632
Input: -22.5 - 22.5"
Out put: 4-20mA DC
Power supply: 15-28VDC.
Bộ hồi tiếp tín hiệu đóng mở van kiểm soát 2 Cái M-system;
Model: VOS2T-22R0;
Input: -22,5 - 22,5";
Output: 4-20mA DC.
Bộ phân tích khói thải – Lò hơi S1 1 Cái Control Box EM–D5100, HORIBA
Cảm biến phát hiện lửa đuốc mồi 6 Cái tài liệu: 07477-35300-0612
Board điều khiển 1 Cái HSX: Horiba
Model: EN-ADC-02 H1019994001B
Bộ định vị van LP bypass 1 Bộ Hãng sx: SIEMENS
Model: SERIES 760 (Valve controller)
Type: 4X/IP65
Temp.: -25 < Ta < +85 (độ C)
SIRA: 03ATEX4578
Bộ kiểm soát nhiệt độ 1 Bộ Hãng sx: Yamatake
Model: SDC15; C15SR0TD0000
Supply: 100 -240V AC; 12VA Max.
Controller: PID
Bộ nguồn AVR 1 Cái MITSUBISHI- JAPAN
CE Power Supply;
Type: MSS-R01-W.
AVR cubicle: MSS-150-24 (DC24V); MSS-150-48 (DC 48V).
EXC cubicle: MSS-150-24 (DC24V); MSS-150-48 (DC 48V).
Cooing FAN: SZM-1002
Thông số đặt tương thích với hệ thống Tổ máy.
Relay M-3425 Beckwith 1 Cái Firmware: D-01500V05.00.08;
Model: M3425A
CS50F05HHA1THOHHX
Thông số đặt tương thích với hệ thống Tổ máy.
Chuyển tín mực hố bơm tuần hoàn 1 Cái Hãng sx: SIEMENS
SITRANS LR250
Model: 7ML54310AD200DA0
Serial No.: PBD/E4090487
Encl: NEMA/ TYPE 4X, 6, IP67
Amb.Temp: -40 to +80 (độ C)
Power: 24V DC; 4 -20 mA
Chuyển tín mực hố bơm tuần hoàn 1 Cái Hãng sx: Endress + Hauser
Model: FMR230
Type: Microwave
Output: 4 -20 mA
Supply: 24VDC
Bearing- Lower 1 Cái RENK EVFKO 010
Bearing- Upper 1 Cái RENK EVEKU 011SP
ControlNet Fiber module: 1786-RPFM 1 Cái ControlNet modular medium-diatance fiber module:
- ControlNet communication rate: 5 Mbps
- Fiber type: 62.5/125micron
- Fiber Operating Wavelength: 1300nm
- Optical power Budget: 13.3dB
ControlNet Redundant media adapter: 1794-ACNR15: 1 Cái ControlNet redundant media adapter:
- I/O Capacity: 8 Flex I/O modules
- ControlNet communication rate: 5 Mbps
- Transmission media:
 + 75 Ω coaxial cable
 + Redundant media supported
ControlNet Repeater Adapter 3 Cái Hãng sx: Allen-Bradley
Model: 1786-RPA
Supply: 24V DC
ControlNet Tap: 1786 TPR/C REVD01; 1786 TPS 1 Cái 1786 TPR/C REVD01; 1786 TPS
CPU Card CPCPU31 1 Cái Compact PCI CPU Card
- CPU: Intel/ ULV Celern 1GHz M-Processor
- Memory:
  + Ram MPS SWISSBIT 256MB PC2700-2533
  + 256MB Compact Flash Memory
- Communication:
 + EIA/RS-232C x 1ch
 + Ethernet (10Base- T/100Base-TX) x1ch
CPU PLC 1 Cái Siemens, S7-1510SP-1PN
CPU PLC Mitshubishi 1 Bộ Hãng sx: Mitshubishi
Model: Q02CPU
CPU Module 1 Cái Q06HCPU
DC input Module 1 Cái QX42
Network Module 1 Cái QJ71LP21-25
Q68ADI Model Analog -Digital Converter Module 1 Cái Q68ADI
Q68DAIN Model Digital-Analog Converter module 1 Cái Q68DAIN
Module Analog input 1 Cái Analog input 1756-IF16
A4-Open lead-acid battery control PCB 1 Cái A4-Open lead-acid battery control PCB
AMS42-Switching power supply 1 Cái 60W 90/264V../..Hz > 5Vdc/..A, 2x15Vdc/..A & 24Vdc/..A.
Ordering Information: L54C1300HJ00
ARTN1 Display card (I/O interface) 1 Cái ARTN1 Display card (I/O interface)
Ordering Information: L54E2900TW00
Bộ xử lý tín hiệu độ dẫn điện UDA2182 1 Cái UDA2182 CC1-CC2-C3-E-PECC-EE
Bus Differental relay
(F87 B - Gec Aslthom)
1 Cái MFAC 34F1AAB0001A
Card  Speedtronic DS200SDCCG4A 3 Cái Speedtronic Mark V
Card DS200SDCCG4A
Card arcnet: 160SBT HM016250 1 Cái Card arcnet: 160SBT HM016250