Danh mục hàng hóa
|
Mô tả hàng hóa
|
Khối lượng
|
Đơn vị tính
|
Gia nhiệt điện phễu tro
|
TR-555, P : 555W, U 230VAC; Hãng sản xuất Feida hoặc tương đương
|
400
|
cái
|
Bộ điều khiển nhiệt độ
|
XMTA8000 hoặc tương đương
|
15
|
cái
|
Thyristor
|
MTC800-14-1307379 hoặc tương đương.
|
3
|
cái
|
Máy biến áp đo lường
|
JB T5555; Hãng sản xuất Tengen hoặc tương đương
|
1
|
cái
|
Bộ giám sát nhiệt độ máy biến áp
|
P-300C hoặc tương đương
|
10
|
cái
|
Bộ gen co nhiệt cáp
|
17.5 kV 95-240mm;
Hãng sản xuất Raychem hoặc tương đương
|
6
|
bộ
|
Role nhiệt thổi bụi
|
TA25DU hoặc tương đương. Dải 2.8 - 4 A
|
5
|
cái
|
Bộ giám sát nguồn bơm bù áp
|
FTA435; Hãng sản xuất Firetrol hoặc tương đương
|
1
|
cái
|
Keo tiếp âm
|
Ultraschall-koppelpaste 100ml
ultrasoic coupling paste
Hãng sản xuất Flexim hoặc tương đương
|
2
|
lọ
|
Lọc gió
|
P82157; Hãng sản xuất Donaldson hoặc tương đương
|
2
|
cái
|
Van điện từ
|
P5001-6-2R-85 + I-24V-DC-22-LW2-H; Hãng sản xuất Rotex hoặc tương đương
|
3
|
bộ
|
Role giám sát điện áp
|
EMR5-A400-1 hoặc tương đương
|
5
|
cái
|
Role bảo vệ điện áp
|
EMR5-W500-1-D hoặc tương đương
|
5
|
cái
|
Thyristor
|
Code A448622S, Voltage 400/480, Load Resistive
|
1
|
bộ
|
Van điều chỉnh khí bằng tay
|
Model IR4001SK3PX4B; Hãng sản xuất Parker hoặc tương đương
|
1
|
cái
|
Van điện từ
|
Type EMXX. 24VDC; Hãng sản xuất ASCO hoặc tương đương
|
5
|
cái
|
Van nước làm mát
|
SAX61; Hãng sản xuất Siemens hoặc tương đương
|
1
|
cái
|
|
|
|
|
Cảm biến độ rung máy nghiền than
|
MIL533 A448622S hoặc tương đương. Bao gồm cả giắc
|
1
|
cái
|
Đĩa ly hợp
|
Đĩa ly hợp loại nhiều đĩa. Khảo sát thực tế
|
4
|
cái
|
Giám sát quay
|
Electronics Non-Contact - Zero-speed Switch 110/240 VAC with DC Proximity Switch - mounted on Magnet
|
2
|
cái
|
Động cơ tích năng
|
40700061; M_VH type, 220VDC
|
5
|
cái
|
Card điều khiển
|
PB-1501 hoặc tương đương
|
1
|
cái
|
Card nguồn
|
LB-E09 1408-V4.00 hoặc tương đương
|
2
|
cái
|
Role nhiệt
|
GMP60T 30A hoặc tương đương
|
25
|
cái
|
Limit switch
|
KH-9015-HL; Hãng sản xuất Koino hoặc tương đương
|
40
|
cái
|
Bóng đèn exit
|
KTC hoặc tương đương. Khảo sát thực tế
|
10
|
cái
|
Card nguồn
|
XDH-20-2 hoặc tương đương
|
2
|
cái
|
Van điện từ
|
Pipe: 1 1/2"; ORF 50mm, media air; Hãng sản xuất Asco hoặc tương đương
|
3
|
cái
|
Solenoid valve
|
G531CO17MS hoặc tương đương. P max 10bar; 3MO T243.43004886 230VAC; 2.5W; MP-C-025
|
3
|
cái
|
Solenoid valve
|
Model: 4M310-10, Pressure: 0,15-0.8 Mpa; Hãng sản xuất Airtac hoặc tương đương
|
3
|
cái
|
Bộ chuyển đổi
|
7XV5662-0AD00/CC hoặc tương đương
|
2
|
cái
|
Khóa lockout
|
Seo-o DC220V 20A/20B
|
1
|
cái
|
Bộ chuyển đổi tín hiệu
|
AT-FS202 hoặc tương đương
|
1
|
cái
|
Máy biến điện áp
|
Type: LL23.110/7V.10VA.CL 0.5; Hãng sản xuất KyongBo hoặc tương đương
|
3
|
cái
|
Máy biến dòng
|
Type: GCC-2;5/1A. Cl: 1P; 10VA; Hãng sản xuất KyongBo hoặc tương đương
|
3
|
cái
|
Card HTO
|
HS-Print HS-PCB-HTO-TRESHOLD-01 hoặc tương đương
|
2
|
cái
|
Module đầu vào
|
1794-IR8; Hãng sản xuất Allen Bradley hoặc tương đương
|
2
|
cái
|
Module đầu vào
|
1756-IF16; Hãng sản xuất Allen Bradley hoặc tương đương
|
1
|
cái
|
Khởi động mềm
|
SIRIUS 3RW4075-6BB44; Hãng sản xuất Siemens hoặc tương đương
|
2
|
cái
|
Chống sét van
|
Type Varisil HE12-S3D2; Hãng sản xuất Tridelta hoặc tương đương
|
3
|
cái
|
Quạt làm mát
|
W2S130-AA03-87; Hãng sản xuất Ebmpapst hoặc tương đương
|
10
|
cái
|
Bảng điều khiển cẩu trục cầm tay
|
Bảng điều khiển cẩu trục cầm tay: U 500V, IP65;
Part: 52824434;
Hãng sản xuất: SWF hoặc tương đương
|
1
|
cái
|
Limit switch
|
Limit switch : XCKVR, EN/IEC 60947-5-1, UI500V Uimp 6kV, AC 15 240V 3A, IP65;
Part: 52322527;
Hãng sản xuất: SWF hoặc tương đương
|
5
|
cái
|
Nguồn 1 chiều
|
2866323; Hãng sản xuất Phoenix hoặc tương đương
|
1
|
cái
|
Chỉnh lưu cầu 3 pha
|
Cầu chỉnh lưu 3 pha, Diode: D1toD3 - 40 HMR 150 & D4toD6 -40 HM 150 hoặc tương đương
|
2
|
bộ
|
Role bảo vệ kém dòng DC
|
DC Under Current Relay, 110/240 VAC
|
2
|
cái
|
Role điều khiển
|
F4T-G6D hoặc tương đương
|
10
|
cái
|
Limit switch box và gá đỡ chư U
|
PLS10 type: mechanical switchs;
0.6A 125V DC 0,3A 250V DC 16(3)A 250V-T105U;
Voltage: max 250V AC or DC 16A; 1/2HP DC. 125, 250V AC;
Hãng sản xuất AMESA hoặc tương đương
|
5
|
bộ
|
Bộ gia nhiệt quạt sục
|
Electric heater assy no A-454 hoặc tương đương
|
1
|
bộ
|
Biến tần
|
ACS55-01-05A4-4;
U1 3-380...480 V;
I2N/I2hd 5.4/4.1 A;
PN/Phd 2.2/1.5 kW;
Hãng sản xuất ABB hoặc tương đương
|
1
|
cái
|
Bộ chuyển đổi
|
isolated converters 9000U series Input: mA, Output: mA 90V AC to 265V AC 45-65Hz, 24VDC;
Hãng sản xuất Masibus hoặc tương đương
|
1
|
cái
|