MÃ HÀNG

ĐVT

Q'TY

HÃNG

No. 2961192
Relay Phoenix Contact

Cái

2

Phoenix

switch từ
Model:AL-18R
DC/AC 5~240v. Ith:100mA.10W
No: A016848
NSX: MADE IN CHINA

Cái

4

ALIF

Contactor type 100-C09E *10A ; 3P +1NO Tiếp điểm phụ : A22; 2NO + 2NC

 

1

Allen - Bradley

CAT 700-HB32Z24
Relay

Cái

1

Allen-Bradley

Switch áp suất
+ CAT NO: B420S
+ Elrating: 15A, 125/250VAC
+ Range: 400 PSI; Proof: 2400 PSI
+ Material: 316ST.ST; Deadband: 7-13
+ Serial: H1502969CN
+ Range: 28kg/cm2 (2800 Kpa); Proof: 168 kg/cm2(16800 Kpa)

Cái

3

ASHCROFT

sensor tiệm cận
BMF 10E-PS-D-2-SA1-S49 BMF001Z;
Loại thường hở ( NO); 3 dây; Փ10x32mm; điện áp 10- 30VDC; IP69K

Cái

1

Balluff

Switch áp suất
Type: UPA5 K318606F; Atr Nr: 0434-001 26.600 G-4003-R-1-5-100-300-1-000; Eingang: 400 Bar; Ausgang: 4-20mA; Versorgung: 8-32VDC

Cái

1

BARKSDALE CONTROL

Sensor đo mức than bunker 1E
Model:MPS3700SSB2X7AXDMFT-ƯBHBEAX
Nguồn cấp :24V  - Dòng:4-20mA
Khoảng cách đo :0-70m

Cái

1

BBZ Automation Equipment.Co,Ltd

Sensor đo độ rung: VRT-2
+ Range: 0-20 mm/s
+ Serial: 6725

Cái

1

Beijing Kere Control System Techncal

Sensor đo độ rung
+ MANUFATURER NO.3536
+ VELOMITOR
+ PN: 330500
+ 100mV / in/ s (4mV/mm/s)
+ t°:  -55°C ≤ ta≤121°C.

Cái

1

Bently Nevada

Rexroth; R928028409; WE-1SP-M12x1; Contact type: C/O 1SP; Voltage range: max 150VDC; Contact load: 1A; Switching power: 20W

Cái

2

Bosch Rexroth AG

Cuộn dây solenoid Rexroth
+ Model: R901267189
+ 220VDC-42W

Cái

1

Rexroth

Cầu chì 6A, mã sản phẩm C10G6, Kích thức 10x38, class gG, điện áp định mức 500VAC, 120kA.

Cái

10

Bussmann

Cầu chì 4A

mã sản phẩm C10G4, Kích thức 10x38, class gG, điện áp định mức 500VAC, 120kA.

Cái

10

Bussmann

BBS-8 BUSS FUSE 250V 8Amp

Cái

3

Cooper/Bussmann

BM6031SQ
30A 600V
Quick Con 20A
Đế cầu chì

Cái

2

Cooper/Bussmann

Đồng hồ áp suất:
+ Dải đo: 0 – 4 Mpa
+ đường kính:100x100 mm
+ bước ren kết nối: ½ inch
+ Serial: 15034251

Cái

1

Chongquing Kunlun Instrument Co., Ltd

Đồng hồ đo nhiệt độ: WSS
+ Range: 0 ÷ 400°C
+ Chiều dài que đo: 300mm
+ Đường kính ren trong: 13mm( ¼’’)

Cái

1

Chongquing Kunlun Instrument Co., Ltd

Đồng hồ đo áp suât:
Model: YQFN - 100/316/JT11
Range: 0 – 0.6Mpa
Connection: M20 # 1.5
Scalerange: 316
Accuracy: 1.0

Cái

1

Chongqing  Kunlun Instrument

Type: C5-M10DX
DC 1.3 W
Relay DC220V

Cái

1

Comat Releco

ERC
Coil: 24VDC
Relay trung gian

Cái

1

Releco

Relay nhiệt  LRD 16C

Cái

1

Dalian Shiyou Electric Power Technology Co.,Ltd

Winding temperature thermometer
Mã hàng: BWR-04J (TH)
Công suất định mức: AC 250V/5A bao gồm Temperature transducer
Đồng hồ nhiệt độ cuộn dây

 

1

Dalian Shiyou Electric Power Technology Co.,Ltd

Sensor đo khoảng cách:
Model: GJCT-15-E
Type: Plant, Gapmeasupe
  Probe
Chiều dài dây: 150 mm
Đường kính mặt ghép: 160 mm
Đường kính đầu sensor: 100mm
Chiều dài đầu sensor: 85 mm

Cái

1

DBC

Product name: 4Q15244 WZPM2-001
Product specification: Φ6x18x8000M8X0.75
Rated value: 2Pt100
Insulation resistance: >200MΩ
Sensor nhiệt độ
Accuracy class: B
Temperature range: (-100~+200)OC
Standard excution: JB/T10500-2005

 

5

YOYIK

Digital ammonium and nitrate sensor ISEmax CAS40D
Oder code:CAS40D-10F9/0
Measurement range:
Ammonium 0,1..1000 mg/l
Nitrate         0,1..1000 mg/l
NSX: Endress+Hauser
Made in Germany
+ Cáp kết nối: Kit CAS40D multi-conductor cable for electrodes (Order no: 71130358), L= 15m.

Cái

1

Endress+Hauser

RIA45 Process meter with control unit
Input: 2x (U, I, R, RTD, TC)
Output: 2 x analogue output (I,U)
Power Supply: 20…250V AC/DC
Made in Germany

Bộ

1

Endress+Hauser

Sensor phát hiện ngọn lửa
(Forney “24V-DC D531292”)
+ Model: 7819505 1425-08
+ Caution: Use supply wires suitable for 930C minimum(2000F)
+ Attention: Employer des fils d’alimentation pour au moins 930C

Cái

8

Forney corporation airrollton

Micro Switch
Model: BZ-2RW8244-A2
5A – 125:250 or 480VAC
1/2A 125VDC

Cái

1

Honeywell

Điện cực báo mức nước bao hơi:
(Boiler electrode rod)
Code: DJY 2212-115

Cái

2

Hubei Huaxing Boiler Instrument Manufacturing

Relay  RU2S-A220

Cái

1

IDEC

Switch lưu lượng
Tên: Flow Switch
Type:FP55-020FWA015B
Output:24VDC &220VAC;15A
SN:K53835C:pn:50bar

Cái

1

KEWILL

Sensor đo độ rung
Vibro meter
MFR: S3860
SER: 6490
PNR:444-680-000-511
DMF:082013

Cái

1

Meggitt GmbH

Switch lưu lượng
KDEA ALB4-326    
Adjustable:8-60l/min
IP Wiring diagram:0.213
250Vac/1.5A/50VA

Cái

2

Meister stromungstechink Gmbh

switch từ
- Model: CS1- U.
- Power: 5 – 240Vac/Dc, 100mA, 10W.

Cái

2

NBSKK

Cảm biến mức tro :
PRINCO- NULL- KOTE
Model: L2000/230VA

Cái

1

Princo Instrumentation

Switch giật sự cố
Model: ROS-2D/SPS-2D/TPS-2D
Power supply: 250VAC   10A   60Hz

Cái

1

RAMSEY

Switch báo lệnh băng
Model: ROS-2D-3/SPS-2D-3/TPS-2D-3
Power supply: 250VAC   10A   60Hz

Cái

4

RAMSEY

Switch giật sự cố
Product type description: T3Z 068-22YR
Article number : C1087881
EAN Code: M1-150812-00003
Standards IEC 60947-5-1, IEC 60947-5-5
Utilisation category AC-15: 230 V / 2,5 A,
DC-13: 24 V / 6 A

Cái

1

SCHMERSAL Industrial Switchgear

Switch báo lệnh băng
Product type description: T.250-22z-H-966
Article number : C3010478
EAN Code: M1-150507-00012
Standards IEC 60947-5-1, IP67
Ui:400V, Uimp 6KV, AC-15

Cái

2

SCHMERSAL

switch từ
Type: BN20-11RZ-M16
IP: 67,  120 VA/W max 3A,  250 VAC/DC (0.48A)
C1165310

Cái

1

SCHMERSAL

Switch giới hạn  TD 422-01y-2512
IEC 60947-5-1    IP65, Ui 400V, Uimp 6KV
AC-15

Cái

1

SCHMERSAL

Switch áp suất
HERIION
RANGE: 4…40Mpa, Pmax: 60Mpa
Umax: 250V , Imax: 5A, Pmax: 400Var
Temperature: 80oC

Cái

2

ShengHai

Sensor tốc độ SJK-B

Type transducer
- Capacity of contact: AC 230V-3A
- Protection rank: IP65

Cái

1

Shenyang System Engineering

sensor tiệm cận:
Type: Ni15-M30-4D4X/S90

Cái

2

TURCK