41 | Khóa tủ điện | 11 | Cái | Khóa phẳng lớn màu xám, mạ chrome, Hengzu model: AB301-1-1, L1 = 147, L2 = 117, L3 = 72, B1 = 33, B2 = 26.5 NSX: Hengzu |
42 | Khóa tủ điện | 6 | Cái | Khóa phẳng lớn màu xám, mạ chrome, Hengzu model: AB301-1-1, L1 = 147, L2 = 117, L3 = 72, B1 = 33, B2 = 26.5 NSX: Hengzu |
43 | Cảm biến vi sai tuyến tính (Linear variable differential transformer) của van CV | 1 | Bộ | LVDT của van CV : type: DET300A, range: 0 - 300mm NSX: Shizhong |
44 | cảm biến vi sai tuyến tính (Linear variable differential transformer) của van ICV | 1 | Bộ | LVDT của van ICV : type: DET400A, range: 0 - 400mm NSX: Shizhong |
45 | Biến áp vi sai tuyến tính (Linear variable differential transformer) của van MSV | 1 | Bộ | LVDT của van MSV : type: DET200A, range: 0 - 200mm, NSX: Shizhong |
46 | Công tắc | 1 | Cái | Micro switch Model: 20HM1-1 Serial: 91929 |
47 | Miếng tiếp xúc đồng nhôm | 36 | Cái | Miếng tiếp xúc đồng nhôm Bimetal Al-Cu, Dài x Rộng x Dày = 100x100x2mm |
48 | Miếng tiếp xúc đồng nhôm | 12 | Cái | Miếng tiếp xúc đồng nhôm Bimetal Al-Cu, Dài x Rộng x Dày = 150x200x2mm |
49 | Ổ đĩa | 9 | Cái | Mã SP : 40756 Độ dài: 50cm Chuẩn kết nối : USB 2.0 Chiều dài cáp : 50cm chuẩn Mini USB Tốc độ ghi dữ liệu : CD 24X, DVD 8x Hỗ trợ đọc các loại đĩa : CD, DVD, DVD-5, DVD-9… NSX: Ugreen |
50 | cuộn cắt của contactor CR193 | 3 | Cuộn | Code TQ Spec. DC220V ; mã đặt hàng. 1GE10T0320 NSX: GE |
51 | Cuộn cắt (Opening release GE P-C2X) cho máy cắt GE VB2Plus- 12 | 2 | Cuộn | cuộn cắt (Opening release) máy cắt GE P-C2X DC220V 198Ω cho máy cắt GE VB2Plus-12 |
52 | Quạt làm mát | 5 | Cái | Mã sản phẩm: RD13S-2EP.WD.2R; 1 pha 220/240VAC; 0.36/0.30KW; CL.155 (F); 1.25/1.3A; tụ điện 10uF 400V NSX: ZIEHL - ABEGG |
53 | Cảm biến đo độ rung Cover tuabin chính | 1 | Cái | Vibro meter; MFR: S3860; SER: 6490; PNR:444-680-000-511; DMF:082013; NSX: MEGGITT |
54 | cảm biến đo độ rung tuabin chính | 5 | Cái | Proximity Transducer; Type: TQ402; MFR: S3960; SER: AL16775; PNR 111-402-000-013; DMF 022 015; A1-B1-C090-D000-E100-F0-G000-H10; NSX: MEGGITT |
55 | Cảm biến đo nhiệt độ | 1 | Cái | Model: WRNK2-231 Temperature: 0 - 900 degree C Chiều dài sensor: 6000 mm Đường kính sensor: 6 mm NSX: Shanghai Xiaoling Industry Co., Ltd |
56 | Cảm biến đo nhiệt độ | 4 | Cái | Model: WZPM2-001 ; chiều dài cáp 10 m, Phạm vi đo -150℃ ~ 300℃; chuẩn PT100 |
57 | Cảm biến đo nhiệt độ | 2 | Cái | Type: PT100 mã sản phẩm: WZPM2-002; L=23*3500mm Range: -200-450(oC) |
58 | Cảm biến độ đảo trục | 4 | Cái | Type: TQ402 PNR: 111-402-000-013 A1-B1-C060-D000-E010-F0-G000-H05 |
59 | Cảm biến đo tốc độ | 2 | Cái | Type: TQ402 PNR: 111-402-000-013 A1-B1-C040-D000-E050-F0-G000-H05 |
60 | cảm biến nhiệt độ | 1 | Cái | Type: WRNK2-331T Sensor: K Range: 0 - 800℃ Đường kính sensor: 5 mm |
61 | Sứ căng | 18 | Bát | Model: LXHY3-210, chiều dài đường rò 550mm, cao 170mm |
62 | Sứ đỡ ống dẫn dòng 22kV | 30 | Cái | 22kV porcelain bushing 260X170, hai vị trí bắt bulong |
63 | Sứ treo LXHY6-70 | 6 | Bát | Model: LXHY6-70, chiều dài đường rò 550, cao 146 |
64 | Công tắc áp suất | 1 | Cái | Model: BH-002005-002 Serial number: 130304959 dãy điều chỉnh: 35-375 psi ; dãy định mức : 1500 psi Ngưỡng chịu đựng: 2500 psi |
65 | Công tắc báo mức | 2 | Cái | Model: MS15/MC; 250V/4A/1000VA IP65; Lot No: 291906; |
66 | Công tắc lưu lượng | 2 | Cái | Model: 431885-0GC045 ; giới hạnh công suất làm việc : 1368 psi |
67 | Công tắc lưu lượng | 2 | Cái | Model : LKB-01 Nhiệt độ lớn nhất làm việc : 80°C áp suất lớn nhất chịu được: 1.6 Mpa Điện áp: 230V.3A AC |
68 | Thiết bị phân tích độ dẫn | 2 | Cái | ABB AX410 AX410/10001 Serial: 3K672013090110 U: 100-240VAC; 50/60Hz; 10W |
69 | Bộ chuyển đổi tín hiệu độ đảo | 5 | Cái | MEGGITT MFR: S3960; SER : AJ93292 PNR : 204-450-000-002 A1-B21-H10-10 DMF 09201; phù hợp với TQ 4X2; độ nhạy: 8mV/mm chiều dài cáp: 10m Vật liệu: VCL 14 |
70 | Bộ chuyển đổi tín hiệu đo tốc độ | 2 | Cái | Transducer Vibro-meter IQS450; MFR: S3960; SER : AJ94769; PNR : 204-450-000-002 A1-B21-H05-10; DMF 092013; phù hợp vớiTQ 4x2 độ nhạy: 8mV/µm; chiều dài cáp: 5m; vật liệu VCL 140. NSX: MEGGITT |
71 | Bộ chuyển đổi tín hiệu đo tốc độ | 4 | Cái | Transducer Vibro-meter IQS450; MFR: S3960; SER : AJ94769; PNR : 204-450-000-002 A1-B21-H05-10; DMF 092013; phù hợp vớiTQ 4x2 độ nhạy: 8mV/µm; chiều dài cáp: 5m; vật liệu VCL 140. NSX: MEGGITT |
72 | Bộ biến đổi áp suất | 1 | Cái | Serial nuber: 3K672013420783; mã sản phẩm: 266HSHMKBB7 L9B6 nguồn cấp: 10,5-42 VDC; tín hiệu ra: 4-20 mA; áp suất làm việc lớn nhất: 14 Mpa; Dải đo: 0,07-600 kPa ; Giới hạn áp suất: 6/600 kPa |
73 | Bộ biến đổi áp suất | 4 | Cái | Serial nuber: 3K672013340145; Mã sản phẩm: 266GSHVKBNB1 L1B6; Power supply: 10.5-42 VDC Output: 4-20 mA T°: -50 - 120°C Max pressure: 90 MPa Dải đo: 0 - 60000 kPa |
74 | Cảm biến đo mức | 1 | Cái | Model: CEL-3581A/GF |
75 | Cảm biến đo mức | 2 | Cái | mã đặt hàng: FMR50-28D8/0 Ext ord.cd: FMR50-AAACCABMGGFLA 10,4 - 35 VDC/ 2 wire; 4-20 mA HART; nhiệt độ cao nhất cho phép: 130 °C; MWP: 3 bar NSX: Endress + Hauser |
76 | Cuộn dây van điện từ | 1 | Cuộn | Denmark Coil: 042N0841 Type: AM240C Điện áp: 240 V Tần số: 50/60 Hz Công suất: 7,5W NSX: Danfoss |
77 | Van điện (trọn bộ) | 1 | Bộ | Shang Yi Electric Actuator AI/MI; Type: 95AI; Serial No. : SR80461; sơ đồ đấu dây: WD3110-000; Rated torque: 3000 Nm; tốc độ: 24 rpm; Chuẩn: IP68; điện áp : 400-3-50 Hz; công suất: 5.5 kW; dòng điện: 22 A; NSX: Shanghai Automation Instrumentation Co., LTD |
78 | Van điện (trọn bộ) | 3 | Bộ | ASCO Rebuild kit No.: 322692 Serial No.: T487780 ; công suất 2Watts |
79 | Van điện (trọn bộ) | 2 | Bộ | 14W23 MNR: R900052621 M-3SED 6 UK13/350CG24N9K4 NSX: Rexroth |
80 | Van điện (trọn bộ) | 8 | Bộ | MNR: R901008688 4WE 6 D62/EG220N9K4/V; FD: 30925 Pmax: 350 bar NSX: Rexroth |
81 | Van điện (trọn bộ) | 4 | Bộ | MNR: R901008688 4WE 6 D62/EG220N9K4/V; FD: 30925 Pmax: 350 bar NSX: Rexroth |
82 | Van điện (trọn bộ) | 2 | Bộ | REBUILD KIT NO: K302322; AIR,INERT GAS(PSI): 25-1500; LT.OIL(PSI): 25-1500; PIPE: ½; WATTS: 17.1/F; SERIAL: S077003; VALVE CATALOG NO: 8223G01 NSX: ASCO Valve (Shanghai ) Co., Ltd |