STT Danh mục hàng hóa Q'ty Đơn vị tính Mô tả hàng hóa
1 Túi chứa khí Nitơ bình tích năng thủy lực (Bladder assembly) 1 Bộ Type: SB330-20A1/112U-330A, sức chứa: 20l, Oder No.: 2056647, Nhiệt độ: -10/80 độ C, Áp suất: 330 bar)
NSX: Hydac
2 Túi chứa khí Nitơ bình tích năng thủy lực (Bladder assembly) 1 Bộ Type: SB330-32A1/112U-330A, Capacity: 32l, Oder No.: 2046498, Nhiệt độ: -10/80 độ C, Áp suất: 330 bar)
NSX: Hydac
3 Bộ chỉ thị tốc độ phía đầu tuabin chính 1 Bộ Model: DF9011;  Number: 2T-D600K0025; điện áp Nguồn 220VAC, công suất định mức 100MW - 1000MW, tốc độ đo rpm
NSX: DEA
4 Khối điều khiển hành trình đóng mở van 1 Bộ Khối điều khiển hành trình đóng mở van:  T close: 100-250Nm T open: 100-250Nm  ( sử dụng cho Van  van Auma SA 14.2-F14)
NSX: Auma
5 Bộ đếm của contactor CR193 3 Cái Code PC Spec. DC220V ; số hiệu đơn đặt hàng (Order No.):  1GE10W0220
NSX: GE
6 Bộ định vị ABB TZIDC 1 Cái Type: V18345-1010551001; Serial no:753823; Double acting/dopplet wirkend
NSX: ABB
7 Bộ định vị ABB TZIDC 1 Cái Type: V18345-1010551001 Serial no:753823 với thông số  IP-Conventer Serial:417461  Double acting/dopplet wirkend
NSX: ABB
8 Bộ định vị khí nén 1 Bộ Sipart PS2 i/p Positionner
 Mã đặt hàng:  6DR5010-0NG00-0AA0 SW;  4.00.01 Iw=4...20 mA;
NSX: Siemens
9 Bộ giám sát điều khiển CBWATCH-2 1 Bộ Alstom Cbwatch 2; 220VDC; mã sản phẩm: 21M141; code 21M141 1HB241006;
NSX: Alstom
10 Bộ hiển thị tốc độ 1 Bộ Model: D211.10 Number: D1419002 ; Điện áp: 18-36 VDC <3 W Firmware: 1.01 Lot nr.: D1419
NSX: Jaquet
11 Bộ hiển thị tốc độ 2 Bộ Item No.: DF9011 tần số làm việc: 50 Hz ÷ 60 Hz Điện áp vào: 90 ÷ 250 VAC; dòng điện: 0.3 A
NSX: DEA
12 Bộ định vị van khí ABB TZIDC 1 Bộ Model : V18345-1010221001 Softw-rev : 3.00 Serial no/Seriennr : 705493 áp suất làm việc : 20…90 psi;  áp lực ra : 1,4…6 bar  tín hiệu vào : analog 4-20 Ma
NSX: ABB
13 Bộ định vị van khí nén 1 Bộ Type: SIPART PS2 i/p Possitioner 6DR5010-ONG00-0AA0; Iw= 4.....20mA; P= 1,4....7bar; nhiêt -30.....+80C; F-Nr: YSNBD208823033
NSX: Siemens
14 Bộ quạt và lọc bụi Rittal SK 3243.100 1 Cái Quạt lọc bụi:  Mã sản phẩm: SK 3243.100 , 323 x 323mm, 510m³/h, 230 V ac, IP54
NSX: Rital
15 Khối nguồn thiết bị phân tích silica 1 Cái Model: ECM 60US24; S/N: K11390345; P/N: 10003548; Điện áp vào: 100-240 VAC; 50/60 Hz; 1.5A; Điện áp ra : 24V; 2.5A, 60W Max; Nguồn: 250 VAC; 1.5 A
NSX: ABB
16 Van điện 1 Cái Type: DZW10-24/WK1; IP67 Serial: 1319942 Torque: 100 Nm tốc độ: 24 r/m Công suất: 0.25 kW Điện áp: 400 V
NSX:  Jan  Kersey Equipment Co., Ltd
17 Cánh tản nhiệt MBA Standby
 ( Xian XD )
12 Bộ Mã hàng PCJ-1800(1500)-25(3)/520
18 Cánh tản nhiệt MBA tự dùng
( Xian XD )
6 Bộ Mã hàng: PC1800-30/520;   Serial number: ZA2013031-1
19 Cáp kết nối PLC S7 200 5 Cái Mã đặt hàng : 6ES7 901-3DB30-0XA0; chuẩn giao tiếp: USB/PPI
20 Cáp lập trình PLC S7 200/300/400 5 Cái Mã đặt hàng: 6ES7972-0CB20-0XA0; chuẩn giao tiếp:  RS485 - PPI / MPI; Giao tiếp với PC: Cổng USB
21 Cartridge 5 Cái Cartridge  ABB, mã hàng: 1ZSC003676-AAV
22 Cuộn đóng (Closing coil của contactor CR193) contactor CR193 3 Cuộn Mã đặt hàng:  1GE10T0220; Điện áp :220VDC ( Cuộn dóng của contactor CR193)
23 Cuộn đóng (Closing release GE P-C2X)  cho máy cắt GE VB2Plus-12 2 Cuộn Mã sản phẩm P- C2X, điện áp 220VDC, điên Trở cuộn coil: 198Ω ( Closing release GE P-C2X)
24 Công tắc phao 1 Cái Model: T31-002N-B1B Serial No.: 709478-03-012 điện áp vào: 120/240 VAC 50/60 Hz; điện áp ra: 10 Amps
25 Đồng hồ áp suất 1 Cái Dải đo: -6 - 0 MPa Sai số cho phép: 2.5 Serial: BE12127135
26 Đồng hồ áp suất 2 Cái Model: Y-100 Dải đo : 0-16 MPa Class: 1.0 Ren: M20x1.5
NSX: GUANSHAN
27 Đồng hồ áp suất 1 Cái model:  Y-100 Dải đo: 0 - 1,6 Mpa  MC Yu No.000000612  sai số:: ±1.0%  Ren: M20x1.5
NSX: GUANSHAN
28 Đồng hồ áp suất 2 Cái Model: EN 837-1 ; Dải đo: -0.1 ÷ 0.5 S/N: 88351686 CL 1.0
NSX: WIKA
29 Đồng hồ áp suất 4 Cái Dải đo: 0-25 Mpa;  Ren kết nối: M20x1.5 
NSX: Chongqing Kunlun Instrumen Co.,Ltd
30 Đồng hồ áp suất 1 Cái Model: YTN-60; Dải đo: 0 - 25 Mpa; cấp chính xác: 2.5; Đường kính và bước ren: M14x1,5.
NSX: GUANSHAN
31 Đồng hồ áp suất 3 Cái Dải đo : 0-1 Mpa; Class: 1.0; Ren kết nối: M20x1.5
NSX: WIKA
32 Đồng hồ áp suất 1 Cái Dải đo: 0-40 MPa; Ren kết nối M20x1.5;
NSX: Shanghai Automation Instrument Co., Ltd
33 Đồng hồ áp suất 1 Cái Dải đo:0-1.6 MPa; Ren kết nối M20x1.5;
NSX: Shanghai Automation Instrument Co., Ltd
34 Đồng hồ áp suất 1 Cái Dải đo: 0-6 MPa; Ren kết nối: M20x1.5;
NSX: Chongqing Kunlun Instrumen Co.,Ltd
35 Đồng hồ đo chênh áp 3 Cái Dải đo: 0-0.6 MPa; Áp suất cực đại: 6 MPa; Ren kết nối: M20x1.5;
NSX: Shanghai Automation Instrument Co., Ltd
36 Đồng hồ đo nhiệt độ 1 Cái Model: WSS-471C Ranger: 0-150°C NO: 1309467
NSX: Shanghai Automation Instrument Co., Ltd
37 Đồng hồ đo nhiệt độ 3 Cái Model: WSS 574; Dải đo: 0-100 degree C; Chiều dài queo đo: 100 mm; Đường kính well đo: 6 mm; Ren kết nối (male): 20 mm;
NSX: Shanghai Automation Instrument Co., Ltd
38 Đồng hồ đo nhiệt độ 4 Cái Model: WSS 581; Dải đo: 0-200 degree C; Chiều dài queo đo: 350 mm; Đường kính queo đo: 8 mm; Ren kết nối (female): 14 mm;
NSX: Dongqi Auxiliary Machinery Division
39 Đồng hồ đo nhiệt độ 1 Cái Model: WSS-5611A;  Dải đo: 0÷400 ℃
NSX: Anhui Tiankang (Group) Co., Ltd
40 Phao mức nước 4 Cái Type: Float switch 16(8)A; 250VAC, nhiệt độ làm việc  0÷80 ℃
NSX: Mro.HK